INJ INU$INJINU sang CNY:Chuyển đổi INJ INU ($INJINU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

$INJINU/CNY: 1 $INJINU ≈ ¥0.0009946 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

INJ INU Thị trường hôm nay

INJ INU đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của $INJINU chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0009946. Với nguồn cung lưu hành là 0 $INJINU, tổng vốn hóa thị trường của $INJINU tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của $INJINU tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của $INJINU tính bằng CNY là ¥0.02464, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0007061.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1$INJINU sang CNY

¥0.0009946--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 $INJINU sang CNY là ¥0.0009946 CNY, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá $INJINU/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 $INJINU/CNY trong ngày qua.

Giao dịch INJ INU

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of $INJINU/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, $INJINU/-- Spot is $ and --, and $INJINU/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi INJ INU sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi $INJINU sang CNY

logo INJ INUSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1$INJINU
0CNY
2$INJINU
0CNY
3$INJINU
0CNY
4$INJINU
0CNY
5$INJINU
0CNY
6$INJINU
0CNY
7$INJINU
0CNY
8$INJINU
0CNY
9$INJINU
0CNY
10$INJINU
0CNY
1,000,000$INJINU
994.69CNY
5,000,000$INJINU
4,973.49CNY
10,000,000$INJINU
9,946.99CNY
50,000,000$INJINU
49,734.99CNY
100,000,000$INJINU
99,469.99CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang $INJINU

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo INJ INU
1CNY
1,005.32$INJINU
2CNY
2,010.65$INJINU
3CNY
3,015.98$INJINU
4CNY
4,021.31$INJINU
5CNY
5,026.64$INJINU
6CNY
6,031.96$INJINU
7CNY
7,037.29$INJINU
8CNY
8,042.62$INJINU
9CNY
9,047.95$INJINU
10CNY
10,053.28$INJINU
100CNY
100,532.82$INJINU
500CNY
502,664.14$INJINU
1,000CNY
1,005,328.28$INJINU
5,000CNY
5,026,641.42$INJINU
10,000CNY
10,053,282.84$INJINU

Bảng chuyển đổi số tiền $INJINU sang CNY và CNY sang $INJINU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 $INJINU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang $INJINU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1INJ INU phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 $INJINU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 $INJINU = $0 USD, 1 $INJINU = €0 EUR, 1 $INJINU = ₹0.01 INR, 1 $INJINU = Rp2.28 IDR, 1 $INJINU = $0 CAD, 1 $INJINU = £0 GBP, 1 $INJINU = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.1
logo BTCBTC
0.0006261
logo ETHETH
0.01547
logo XRPXRP
23.4
logo USDTUSDT
69.87
logo BNBBNB
0.08158
logo SOLSOL
0.3399
logo USDCUSDC
69.88
logo SMARTSMART
10,183.83
logo STETHSTETH
0.01554
logo DOGEDOGE
315.56
logo TRXTRX
202.06
logo ADAADA
81.39
logo LINKLINK
2.92
logo WBTCWBTC
0.0006255
logo HYPEHYPE
1.45

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi INJ INU ($INJINU) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng $INJINU của bạn

Nhập số lượng $INJINU của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá INJ INU hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua INJ INU.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi INJ INU sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ INJ INU sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ INJ INU sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ INJ INU sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi INJ INU sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide