Huma FinanceHUMA sang KRW:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

HUMA/KRW: 1 HUMA ≈ ₩46.07 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HUMA chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩46.07. Với nguồn cung lưu hành là 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của HUMA tính bằng KRW là ₩111,834,117,197,633.67. Trong 24h qua, giá của HUMA tính bằng KRW đã giảm ₩-2.46, biểu thị mức giảm -5.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUMA tính bằng KRW là ₩156.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩31.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang KRW

46.07-5.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang KRW là ₩46.07 KRW, với sự thay đổi -5.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03252
-5.43%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03247
-5.45%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03252, with a 24-hour trading change of -5.43%, HUMA/USDT Spot is $0.03252 and -5.43%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03247 and -5.45%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi HUMA sang KRW

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HUMA
46.33KRW
2HUMA
92.67KRW
3HUMA
139.01KRW
4HUMA
185.35KRW
5HUMA
231.69KRW
6HUMA
278.03KRW
7HUMA
324.37KRW
8HUMA
370.71KRW
9HUMA
417.04KRW
10HUMA
463.38KRW
100HUMA
4,633.88KRW
500HUMA
23,169.4KRW
1,000HUMA
46,338.81KRW
5,000HUMA
231,694.07KRW
10,000HUMA
463,388.15KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HUMA

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1KRW
0.02158HUMA
2KRW
0.04316HUMA
3KRW
0.06474HUMA
4KRW
0.08632HUMA
5KRW
0.1079HUMA
6KRW
0.1294HUMA
7KRW
0.151HUMA
8KRW
0.1726HUMA
9KRW
0.1942HUMA
10KRW
0.2158HUMA
10,000KRW
215.8HUMA
50,000KRW
1,079HUMA
100,000KRW
2,158.01HUMA
500,000KRW
10,790.09HUMA
1,000,000KRW
21,580.18HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang KRW và KRW sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HUMA sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.92 INR, 1 HUMA = Rp547.61 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.02 GBP, 1 HUMA = ฿1.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02213
logo BTCBTC
0.000003158
logo ETHETH
0.00008569
logo USDTUSDT
0.3569
logo XRPXRP
0.1254
logo BNBBNB
0.0003523
logo SOLSOL
0.001727
logo USDCUSDC
0.3572
logo SMARTSMART
79.9
logo STETHSTETH
0.00008592
logo DOGEDOGE
1.55
logo TRXTRX
1.06
logo ADAADA
0.4518
logo USDEUSDE
0.357
logo LINKLINK
0.01662
logo WBTCWBTC
0.000003158

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide