HollyGoldHGOLD sang VND:Chuyển đổi HollyGold (HGOLD) sang Việt Nam đồng (VND)

HGOLD/VND: 1 HGOLD ≈ ₫2,076.85 VND

Lần cập nhật mới nhất:

HollyGold Thị trường hôm nay

HollyGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HollyGold chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2,076.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,989,400 HGOLD, tổng vốn hóa thị trường của HollyGold tính bằng VND là ₫707,420,635,226,183.09. Trong 24h qua, giá của HollyGold tính bằng VND đã tăng ₫0.2284, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HollyGold tính bằng VND là ₫365,810.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫39.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HGOLD sang VND

2,076.85+0.011%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HGOLD sang VND là ₫2,076.85 VND, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HGOLD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HGOLD/VND trong ngày qua.

Giao dịch HollyGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HGOLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HGOLD/-- Spot is $ and --, and HGOLD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HollyGold sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HGOLD sang VND

logo HollyGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HGOLD
2,076.85VND
2HGOLD
4,153.71VND
3HGOLD
6,230.57VND
4HGOLD
8,307.43VND
5HGOLD
10,384.29VND
6HGOLD
12,461.15VND
7HGOLD
14,538VND
8HGOLD
16,614.86VND
9HGOLD
18,691.72VND
10HGOLD
20,768.58VND
100HGOLD
207,685.84VND
500HGOLD
1,038,429.24VND
1,000HGOLD
2,076,858.49VND
5,000HGOLD
10,384,292.47VND
10,000HGOLD
20,768,584.95VND

Bảng chuyển đổi VND sang HGOLD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo HollyGold
1VND
0.0004814HGOLD
2VND
0.0009629HGOLD
3VND
0.001444HGOLD
4VND
0.001925HGOLD
5VND
0.002407HGOLD
6VND
0.002888HGOLD
7VND
0.00337HGOLD
8VND
0.003851HGOLD
9VND
0.004333HGOLD
10VND
0.004814HGOLD
1,000,000VND
481.49HGOLD
5,000,000VND
2,407.48HGOLD
10,000,000VND
4,814.96HGOLD
50,000,000VND
24,074.82HGOLD
100,000,000VND
48,149.64HGOLD

Bảng chuyển đổi số tiền HGOLD sang VND và VND sang HGOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HGOLD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang HGOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HollyGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HGOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HGOLD = $0.08 USD, 1 HGOLD = €0.07 EUR, 1 HGOLD = ₹6.98 INR, 1 HGOLD = Rp1,301.64 IDR, 1 HGOLD = $0.11 CAD, 1 HGOLD = £0.06 GBP, 1 HGOLD = ฿2.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001137
logo BTCBTC
0.0000001724
logo ETHETH
0.000004444
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006807
logo BNBBNB
0.00002246
logo SOLSOL
0.00009342
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
2.95
logo STETHSTETH
0.000004449
logo DOGEDOGE
0.09038
logo TRXTRX
0.05656
logo ADAADA
0.02341
logo LINKLINK
0.0008323
logo WBTCWBTC
0.0000001723
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HollyGold (HGOLD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HGOLD của bạn

Nhập số lượng HGOLD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HollyGold hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HollyGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HollyGold sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HollyGold sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HollyGold sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HollyGold sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi HollyGold sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide