HoldiumHM sang VND:Chuyển đổi Holdium (HM) sang Việt Nam đồng (VND)

HM/VND: 1 HM ≈ ₫2.02 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Holdium Thị trường hôm nay

Holdium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HM chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫2.02. Với nguồn cung lưu hành là 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của HM tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của HM tính bằng VND đã giảm ₫-0.1822, biểu thị mức giảm -8.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HM tính bằng VND là ₫348.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.98.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang VND

2.02-8.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang VND là ₫2.02 VND, với sự thay đổi -8.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Holdium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HM/-- Spot is -- and --, and HM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Holdium sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HM sang VND

logo HoldiumSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HM
2.02VND
2HM
4.04VND
3HM
6.06VND
4HM
8.08VND
5HM
10.1VND
6HM
12.13VND
7HM
14.15VND
8HM
16.17VND
9HM
18.19VND
10HM
20.21VND
100HM
202.18VND
500HM
1,010.9VND
1,000HM
2,021.81VND
5,000HM
10,109.05VND
10,000HM
20,218.1VND

Bảng chuyển đổi VND sang HM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Holdium
1VND
0.4946HM
2VND
0.9892HM
3VND
1.48HM
4VND
1.97HM
5VND
2.47HM
6VND
2.96HM
7VND
3.46HM
8VND
3.95HM
9VND
4.45HM
10VND
4.94HM
1,000VND
494.6HM
5,000VND
2,473.03HM
10,000VND
4,946.06HM
50,000VND
24,730.3HM
100,000VND
49,460.61HM

Bảng chuyển đổi số tiền HM sang VND và VND sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Holdium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0 USD, 1 HM = €0 EUR, 1 HM = ₹0.01 INR, 1 HM = Rp1.29 IDR, 1 HM = $0 CAD, 1 HM = £0 GBP, 1 HM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001616
logo BTCBTC
0.0000001836
logo ETHETH
0.000005487
logo USDTUSDT
0.01911
logo XRPXRP
0.008425
logo BNBBNB
0.00001997
logo SOLSOL
0.0001189
logo USDCUSDC
0.01911
logo SMARTSMART
4.86
logo STETHSTETH
0.000005481
logo TRXTRX
0.06817
logo DOGEDOGE
0.1155
logo ADAADA
0.03521
logo WBTCWBTC
0.0000001843
logo LINKLINK
0.001275
logo HYPEHYPE
0.0005091

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Holdium (HM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HM của bạn

Nhập số lượng HM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Holdium hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Holdium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Holdium sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Holdium sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Holdium sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Holdium sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Holdium sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide