HedgetHGET sang USD:Chuyển đổi Hedget (HGET) sang Đô la Mỹ (USD)

HGET/USD: 1 HGET ≈ $0.04407 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Hedget Thị trường hôm nay

Hedget đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HGET chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.04407. Với nguồn cung lưu hành là 1,751,448 HGET, tổng vốn hóa thị trường của HGET tính bằng USD là $77,186.31. Trong 24h qua, giá của HGET tính bằng USD đã giảm $-0.003309, biểu thị mức giảm -6.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HGET tính bằng USD là $15.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03834.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HGET sang USD

$0.04407-6.98%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HGET sang USD là $0.04407 USD, với sự thay đổi -6.98% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HGET/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HGET/USD trong ngày qua.

Giao dịch Hedget

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HedgetHGET/USDT
Giao ngay
$0.04411
-6.98%

The real-time trading price of HGET/USDT Spot is $0.04411, with a 24-hour trading change of -6.98%, HGET/USDT Spot is $0.04411 and -6.98%, and HGET/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hedget sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HGET sang USD

logo HedgetSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HGET
0.04USD
2HGET
0.08USD
3HGET
0.13USD
4HGET
0.17USD
5HGET
0.22USD
6HGET
0.26USD
7HGET
0.3USD
8HGET
0.35USD
9HGET
0.39USD
10HGET
0.44USD
10,000HGET
440.7USD
50,000HGET
2,203.5USD
100,000HGET
4,407USD
500,000HGET
22,035USD
1,000,000HGET
44,070USD

Bảng chuyển đổi USD sang HGET

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedget
1USD
22.69HGET
2USD
45.38HGET
3USD
68.07HGET
4USD
90.76HGET
5USD
113.45HGET
6USD
136.14HGET
7USD
158.83HGET
8USD
181.52HGET
9USD
204.22HGET
10USD
226.91HGET
100USD
2,269.11HGET
500USD
11,345.58HGET
1,000USD
22,691.17HGET
5,000USD
113,455.86HGET
10,000USD
226,911.73HGET

Bảng chuyển đổi số tiền HGET sang USD và USD sang HGET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HGET sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang HGET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedget phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HGET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HGET = $0.04 USD, 1 HGET = €0.04 EUR, 1 HGET = ₹3.88 INR, 1 HGET = Rp730.45 IDR, 1 HGET = $0.06 CAD, 1 HGET = £0.03 GBP, 1 HGET = ฿1.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
32.21
logo BTCBTC
0.004723
logo ETHETH
0.1322
logo USDTUSDT
499.98
logo BNBBNB
0.469
logo XRPXRP
223.11
logo SOLSOL
2.79
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
115,848
logo STETHSTETH
0.1323
logo TRXTRX
1,614.88
logo DOGEDOGE
2,788.46
logo ADAADA
817.52
logo WBTCWBTC
0.004722
logo USDEUSDE
501.3
logo LINKLINK
30.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedget (HGET) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HGET của bạn

Nhập số lượng HGET của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedget hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedget.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedget sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedget sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedget sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedget sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedget sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide