HederaHBAR sang EUR:Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Euro (EUR)

HBAR/EUR: 1 HBAR ≈ €0.1402 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1402. Với nguồn cung lưu hành là 42,405,229,928.83 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng EUR là €5,092,513,361.97. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng EUR đã giảm €-0.01694, biểu thị mức giảm -10.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng EUR là €0.4874, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.008444.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HBAR sang EUR

0.1402-10.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang EUR là €0.1402 EUR, với sự thay đổi -10.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HBAR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HederaHBAR/USDT
Giao ngay
$0.1624
-11.38%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1621
-11.50%

The real-time trading price of HBAR/USDT Spot is $0.1624, with a 24-hour trading change of -11.38%, HBAR/USDT Spot is $0.1624 and -11.38%, and HBAR/USDT Perpetual is $0.1621 and -11.50%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang Euro

Bảng chuyển đổi HBAR sang EUR

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1HBAR
0.14EUR
2HBAR
0.28EUR
3HBAR
0.42EUR
4HBAR
0.56EUR
5HBAR
0.7EUR
6HBAR
0.84EUR
7HBAR
0.98EUR
8HBAR
1.12EUR
9HBAR
1.26EUR
10HBAR
1.4EUR
1,000HBAR
140.24EUR
5,000HBAR
701.22EUR
10,000HBAR
1,402.44EUR
50,000HBAR
7,012.24EUR
100,000HBAR
14,024.48EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang HBAR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1EUR
7.13HBAR
2EUR
14.26HBAR
3EUR
21.39HBAR
4EUR
28.52HBAR
5EUR
35.65HBAR
6EUR
42.78HBAR
7EUR
49.91HBAR
8EUR
57.04HBAR
9EUR
64.17HBAR
10EUR
71.3HBAR
100EUR
713.03HBAR
500EUR
3,565.19HBAR
1,000EUR
7,130.38HBAR
5,000EUR
35,651.94HBAR
10,000EUR
71,303.88HBAR

Bảng chuyển đổi số tiền HBAR sang EUR và EUR sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HBAR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang HBAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HBAR = $0.16 USD, 1 HBAR = €0.14 EUR, 1 HBAR = ₹14.07 INR, 1 HBAR = Rp2,651.46 IDR, 1 HBAR = $0.22 CAD, 1 HBAR = £0.12 GBP, 1 HBAR = ฿5.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
38.03
logo BTCBTC
0.005517
logo ETHETH
0.1543
logo USDTUSDT
583.81
logo BNBBNB
0.5434
logo XRPXRP
256.32
logo SOLSOL
3.22
logo USDCUSDC
584.02
logo SMARTSMART
139,204.57
logo STETHSTETH
0.1536
logo TRXTRX
1,881.38
logo DOGEDOGE
3,200.19
logo ADAADA
948.36
logo WBTCWBTC
0.005523
logo USDEUSDE
584.66
logo LINKLINK
35.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hedera (HBAR) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide