HazelHAZEL sang VND:Chuyển đổi Hazel (HAZEL) sang Việt Nam đồng (VND)

HAZEL/VND: 1 HAZEL ≈ ₫0.2695 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Hazel Thị trường hôm nay

Hazel đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hazel chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.2695. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,999,762.48 HAZEL, tổng vốn hóa thị trường của Hazel tính bằng VND là ₫7,080,614,028,354.86. Trong 24h qua, giá của Hazel tính bằng VND đã tăng ₫0.00000006738, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hazel tính bằng VND là ₫22.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.1547.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAZEL sang VND

0.2695+0.000025%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAZEL sang VND là ₫0.2695 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAZEL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAZEL/VND trong ngày qua.

Giao dịch Hazel

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HAZEL/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HAZEL/-- Spot is -- and --, and HAZEL/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hazel sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi HAZEL sang VND

logo HazelSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1HAZEL
0.26VND
2HAZEL
0.53VND
3HAZEL
0.8VND
4HAZEL
1.07VND
5HAZEL
1.34VND
6HAZEL
1.61VND
7HAZEL
1.88VND
8HAZEL
2.15VND
9HAZEL
2.42VND
10HAZEL
2.69VND
1,000HAZEL
269.53VND
5,000HAZEL
1,347.65VND
10,000HAZEL
2,695.31VND
50,000HAZEL
13,476.56VND
100,000HAZEL
26,953.12VND

Bảng chuyển đổi VND sang HAZEL

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hazel
1VND
3.71HAZEL
2VND
7.42HAZEL
3VND
11.13HAZEL
4VND
14.84HAZEL
5VND
18.55HAZEL
6VND
22.26HAZEL
7VND
25.97HAZEL
8VND
29.68HAZEL
9VND
33.39HAZEL
10VND
37.1HAZEL
100VND
371.01HAZEL
500VND
1,855.07HAZEL
1,000VND
3,710.14HAZEL
5,000VND
18,550.72HAZEL
10,000VND
37,101.44HAZEL

Bảng chuyển đổi số tiền HAZEL sang VND và VND sang HAZEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HAZEL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang HAZEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hazel phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAZEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAZEL = $0 USD, 1 HAZEL = €0 EUR, 1 HAZEL = ₹0 INR, 1 HAZEL = Rp0.17 IDR, 1 HAZEL = $0 CAD, 1 HAZEL = £0 GBP, 1 HAZEL = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001203
logo BTCBTC
0.000000175
logo ETHETH
0.000004854
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001653
logo XRPXRP
0.008151
logo SOLSOL
0.0001023
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
4.28
logo STETHSTETH
0.00000488
logo TRXTRX
0.06009
logo DOGEDOGE
0.1003
logo ADAADA
0.0293
logo WBTCWBTC
0.0000001757
logo USDEUSDE
0.01908
logo LINKLINK
0.00109

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hazel (HAZEL) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng HAZEL của bạn

Nhập số lượng HAZEL của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hazel hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hazel.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hazel sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hazel sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hazel sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hazel sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide