Grizzly HoneyGHNY sang VND:Chuyển đổi Grizzly Honey (GHNY) sang Việt Nam đồng (VND)

GHNY/VND: 1 GHNY ≈ ₫711.01 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Grizzly Honey Thị trường hôm nay

Grizzly Honey đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GHNY chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫711.01. Với nguồn cung lưu hành là 1,479,704.6 GHNY, tổng vốn hóa thị trường của GHNY tính bằng VND là ₫27,643,993,429,380.84. Trong 24h qua, giá của GHNY tính bằng VND đã giảm ₫-573.56, biểu thị mức giảm -44.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GHNY tính bằng VND là ₫1,721,603.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,471.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHNY sang VND

711.01-44.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHNY sang VND là ₫711.01 VND, với sự thay đổi -44.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GHNY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHNY/VND trong ngày qua.

Giao dịch Grizzly Honey

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GHNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GHNY/-- Spot is $ and --, and GHNY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Grizzly Honey sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi GHNY sang VND

logo Grizzly HoneySố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1GHNY
711.01VND
2GHNY
1,422.03VND
3GHNY
2,133.05VND
4GHNY
2,844.06VND
5GHNY
3,555.08VND
6GHNY
4,266.1VND
7GHNY
4,977.11VND
8GHNY
5,688.13VND
9GHNY
6,399.15VND
10GHNY
7,110.16VND
100GHNY
71,101.67VND
500GHNY
355,508.36VND
1,000GHNY
711,016.73VND
5,000GHNY
3,555,083.68VND
10,000GHNY
7,110,167.36VND

Bảng chuyển đổi VND sang GHNY

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Grizzly Honey
1VND
0.001406GHNY
2VND
0.002812GHNY
3VND
0.004219GHNY
4VND
0.005625GHNY
5VND
0.007032GHNY
6VND
0.008438GHNY
7VND
0.009845GHNY
8VND
0.01125GHNY
9VND
0.01265GHNY
10VND
0.01406GHNY
100,000VND
140.64GHNY
500,000VND
703.21GHNY
1,000,000VND
1,406.43GHNY
5,000,000VND
7,032.18GHNY
10,000,000VND
14,064.36GHNY

Bảng chuyển đổi số tiền GHNY sang VND và VND sang GHNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GHNY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang GHNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grizzly Honey phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHNY = $0.03 USD, 1 GHNY = €0.02 EUR, 1 GHNY = ₹2.37 INR, 1 GHNY = Rp443.64 IDR, 1 GHNY = $0.04 CAD, 1 GHNY = £0.02 GBP, 1 GHNY = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001105
logo BTCBTC
0.0000001693
logo ETHETH
0.000004221
logo XRPXRP
0.0064
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002174
logo SOLSOL
0.00008869
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.77
logo STETHSTETH
0.000004232
logo DOGEDOGE
0.0849
logo TRXTRX
0.05517
logo ADAADA
0.02215
logo LINKLINK
0.0007508
logo WBTCWBTC
0.0000001691
logo HYPEHYPE
0.000414

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grizzly Honey (GHNY) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng GHNY của bạn

Nhập số lượng GHNY của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grizzly Honey hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grizzly Honey.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grizzly Honey sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grizzly Honey sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grizzly Honey sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grizzly Honey sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grizzly Honey sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide