GrassGRASS sang HKD:Chuyển đổi Grass (GRASS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GRASS/HKD: 1 GRASS ≈ $7.09 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Grass chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 307,046,061 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass tính bằng HKD là $16,952,807,388.49. Trong 24h qua, giá của Grass tính bằng HKD đã tăng $1.11, biểu thị mức tăng +18.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Grass tính bằng HKD là $30.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $4.92.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang HKD

$7.09+18.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang HKD là $7.09 HKD, với sự thay đổi +18.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRASS/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$0.9298
+19.49%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9289
+19.53%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $0.9298, with a 24-hour trading change of +19.49%, GRASS/USDT Spot is $0.9298 and +19.49%, and GRASS/USDT Perpetual is $0.9289 and +19.53%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GRASS sang HKD

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GRASS
7.17HKD
2GRASS
14.34HKD
3GRASS
21.51HKD
4GRASS
28.69HKD
5GRASS
35.86HKD
6GRASS
43.03HKD
7GRASS
50.21HKD
8GRASS
57.38HKD
9GRASS
64.55HKD
10GRASS
71.73HKD
100GRASS
717.3HKD
500GRASS
3,586.53HKD
1,000GRASS
7,173.06HKD
5,000GRASS
35,865.33HKD
10,000GRASS
71,730.67HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GRASS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1HKD
0.1394GRASS
2HKD
0.2788GRASS
3HKD
0.4182GRASS
4HKD
0.5576GRASS
5HKD
0.697GRASS
6HKD
0.8364GRASS
7HKD
0.9758GRASS
8HKD
1.11GRASS
9HKD
1.25GRASS
10HKD
1.39GRASS
1,000HKD
139.41GRASS
5,000HKD
697.05GRASS
10,000HKD
1,394.1GRASS
50,000HKD
6,970.51GRASS
100,000HKD
13,941.03GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang HKD và HKD sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRASS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $0.91 USD, 1 GRASS = €0.78 EUR, 1 GRASS = ₹80.96 INR, 1 GRASS = Rp15,267.97 IDR, 1 GRASS = $1.27 CAD, 1 GRASS = £0.68 GBP, 1 GRASS = ฿29.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.08
logo BTCBTC
0.0005879
logo ETHETH
0.0161
logo USDTUSDT
64.22
logo XRPXRP
23.15
logo BNBBNB
0.06623
logo SOLSOL
0.3188
logo USDCUSDC
64.31
logo SMARTSMART
14,475.14
logo DOGEDOGE
279.01
logo STETHSTETH
0.01609
logo TRXTRX
191.18
logo ADAADA
82.21
logo USDEUSDE
64.3
logo LINKLINK
3.06
logo WBTCWBTC
0.000586

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grass (GRASS) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide