GNYGNY sang IDR:Chuyển đổi GNY (GNY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

GNY/IDR: 1 GNY ≈ Rp49.58 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp49.58. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng IDR là Rp147,154,646,141,536.85. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng IDR đã tăng Rp4.19, biểu thị mức tăng +9.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng IDR là Rp53,936.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.9625.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang IDR

Rp49.58+9.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang IDR là Rp49.58 IDR, với sự thay đổi +9.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GNY/-- Spot is -- and --, and GNY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GNY sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi GNY sang IDR

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1GNY
49.58IDR
2GNY
99.17IDR
3GNY
148.76IDR
4GNY
198.34IDR
5GNY
247.93IDR
6GNY
297.52IDR
7GNY
347.1IDR
8GNY
396.69IDR
9GNY
446.28IDR
10GNY
495.86IDR
100GNY
4,958.68IDR
500GNY
24,793.44IDR
1,000GNY
49,586.89IDR
5,000GNY
247,934.49IDR
10,000GNY
495,868.99IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang GNY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1IDR
0.02016GNY
2IDR
0.04033GNY
3IDR
0.06049GNY
4IDR
0.08066GNY
5IDR
0.1008GNY
6IDR
0.1209GNY
7IDR
0.1411GNY
8IDR
0.1613GNY
9IDR
0.1814GNY
10IDR
0.2016GNY
10,000IDR
201.66GNY
50,000IDR
1,008.33GNY
100,000IDR
2,016.66GNY
500,000IDR
10,083.3GNY
1,000,000IDR
20,166.61GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang IDR và IDR sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GNY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.29 INR, 1 GNY = Rp54.22 IDR, 1 GNY = $0 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002294
logo BTCBTC
0.0000002724
logo ETHETH
0.000007785
logo USDTUSDT
0.03005
logo XRPXRP
0.0118
logo BNBBNB
0.00002769
logo SOLSOL
0.0001592
logo USDCUSDC
0.03003
logo SMARTSMART
7.08
logo STETHSTETH
0.000007793
logo DOGEDOGE
0.1614
logo TRXTRX
0.1015
logo ADAADA
0.04898
logo WBTCWBTC
0.0000002727
logo LINKLINK
0.001735
logo HYPEHYPE
0.0006741

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNY (GNY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide