GNFTGNFT sang JPY:Chuyển đổi GNFT (GNFT) sang Yên Nhật (JPY)

GNFT/JPY: 1 GNFT ≈ ¥14.77 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

GNFT Thị trường hôm nay

GNFT đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNFT chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥14.77. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 GNFT, tổng vốn hóa thị trường của GNFT tính bằng JPY là ¥2,193,329,739.25. Trong 24h qua, giá của GNFT tính bằng JPY đã giảm ¥-0.05781, biểu thị mức giảm -0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNFT tính bằng JPY là ¥12,001.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥12.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNFT sang JPY

¥14.77-0.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNFT sang JPY là ¥14.77 JPY, với sự thay đổi -0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNFT/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNFT/JPY trong ngày qua.

Giao dịch GNFT

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNFT/-- Spot is $ and --, and GNFT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GNFT sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GNFT sang JPY

logo GNFTSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GNFT
14.77JPY
2GNFT
29.55JPY
3GNFT
44.33JPY
4GNFT
59.11JPY
5GNFT
73.89JPY
6GNFT
88.67JPY
7GNFT
103.45JPY
8GNFT
118.23JPY
9GNFT
133.01JPY
10GNFT
147.78JPY
100GNFT
1,477.89JPY
500GNFT
7,389.49JPY
1,000GNFT
14,778.98JPY
5,000GNFT
73,894.91JPY
10,000GNFT
147,789.83JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GNFT

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo GNFT
1JPY
0.06766GNFT
2JPY
0.1353GNFT
3JPY
0.2029GNFT
4JPY
0.2706GNFT
5JPY
0.3383GNFT
6JPY
0.4059GNFT
7JPY
0.4736GNFT
8JPY
0.5413GNFT
9JPY
0.6089GNFT
10JPY
0.6766GNFT
10,000JPY
676.63GNFT
50,000JPY
3,383.18GNFT
100,000JPY
6,766.36GNFT
500,000JPY
33,831.82GNFT
1,000,000JPY
67,663.65GNFT

Bảng chuyển đổi số tiền GNFT sang JPY và JPY sang GNFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GNFT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang GNFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNFT phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNFT = $0.1 USD, 1 GNFT = €0.09 EUR, 1 GNFT = ₹8.74 INR, 1 GNFT = Rp1,631.1 IDR, 1 GNFT = $0.14 CAD, 1 GNFT = £0.07 GBP, 1 GNFT = ฿3.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1997
logo BTCBTC
0.00003027
logo ETHETH
0.0007806
logo USDTUSDT
3.36
logo XRPXRP
1.2
logo BNBBNB
0.003976
logo SOLSOL
0.01656
logo USDCUSDC
3.36
logo SMARTSMART
645.82
logo STETHSTETH
0.0007836
logo DOGEDOGE
15.7
logo TRXTRX
10.03
logo ADAADA
4.12
logo LINKLINK
0.1501
logo WBTCWBTC
0.00003026
logo USDEUSDE
3.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNFT (GNFT) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GNFT của bạn

Nhập số lượng GNFT của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNFT hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNFT.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNFT sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNFT sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNFT sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNFT sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNFT sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide