GMDGMD sang TRY:Chuyển đổi GMD (GMD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

GMD/TRY: 1 GMD ≈ ₺109.94 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

GMD Thị trường hôm nay

GMD đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GMD chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺109.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,146.7 GMD, tổng vốn hóa thị trường của GMD tính bằng TRY là ₺269,776,827.22. Trong 24h qua, giá của GMD tính bằng TRY đã tăng ₺0.6122, biểu thị mức tăng +0.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GMD tính bằng TRY là ₺6,967.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺40.73.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GMD sang TRY

109.94+0.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GMD sang TRY là ₺109.94 TRY, với sự thay đổi +0.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GMD/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GMD/TRY trong ngày qua.

Giao dịch GMD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GMD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GMD/-- Spot is -- and --, and GMD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GMD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi GMD sang TRY

logo GMDSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1GMD
109.94TRY
2GMD
219.88TRY
3GMD
329.82TRY
4GMD
439.76TRY
5GMD
549.7TRY
6GMD
659.64TRY
7GMD
769.58TRY
8GMD
879.52TRY
9GMD
989.46TRY
10GMD
1,099.41TRY
100GMD
10,994.1TRY
500GMD
54,970.54TRY
1,000GMD
109,941.08TRY
5,000GMD
549,705.4TRY
10,000GMD
1,099,410.8TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang GMD

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo GMD
1TRY
0.009095GMD
2TRY
0.01819GMD
3TRY
0.02728GMD
4TRY
0.03638GMD
5TRY
0.04547GMD
6TRY
0.05457GMD
7TRY
0.06367GMD
8TRY
0.07276GMD
9TRY
0.08186GMD
10TRY
0.09095GMD
100,000TRY
909.57GMD
500,000TRY
4,547.89GMD
1,000,000TRY
9,095.78GMD
5,000,000TRY
45,478.9GMD
10,000,000TRY
90,957.81GMD

Bảng chuyển đổi số tiền GMD sang TRY và TRY sang GMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GMD sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 TRY sang GMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GMD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GMD = $2.65 USD, 1 GMD = €2.25 EUR, 1 GMD = ₹235.29 INR, 1 GMD = Rp44,297.39 IDR, 1 GMD = $3.68 CAD, 1 GMD = £1.97 GBP, 1 GMD = ฿84.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7364
logo BTCBTC
0.0001067
logo ETHETH
0.002935
logo XRPXRP
4.14
logo USDTUSDT
12.04
logo BNBBNB
0.01192
logo SOLSOL
0.05743
logo USDCUSDC
12.05
logo SMARTSMART
2,430.21
logo DOGEDOGE
50.36
logo STETHSTETH
0.002927
logo TRXTRX
35.62
logo ADAADA
14.92
logo LINKLINK
0.5619
logo USDEUSDE
12.05
logo WBTCWBTC
0.0001067

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GMD (GMD) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng GMD của bạn

Nhập số lượng GMD của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GMD hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GMD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GMD sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GMD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GMD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GMD sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi GMD sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide