GenomesDAO GENOMEGENOME sang HKD:Chuyển đổi GenomesDAO GENOME (GENOME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GENOME/HKD: 1 GENOME ≈ $0.02603 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GenomesDAO GENOME Thị trường hôm nay

GenomesDAO GENOME đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GenomesDAO GENOME chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02603. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 GENOME, tổng vốn hóa thị trường của GenomesDAO GENOME tính bằng HKD là $202,591,337.84. Trong 24h qua, giá của GenomesDAO GENOME tính bằng HKD đã tăng $0.001058, biểu thị mức tăng +4.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GenomesDAO GENOME tính bằng HKD là $0.4562, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02375.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GENOME sang HKD

$0.02603+4.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GENOME sang HKD là $0.02603 HKD, với sự thay đổi +4.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GENOME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GENOME/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GenomesDAO GENOME

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GENOME/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GENOME/-- Spot is -- and --, and GENOME/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GENOME sang HKD

logo GenomesDAO GENOMESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GENOME
0.02HKD
2GENOME
0.05HKD
3GENOME
0.07HKD
4GENOME
0.1HKD
5GENOME
0.13HKD
6GENOME
0.15HKD
7GENOME
0.18HKD
8GENOME
0.2HKD
9GENOME
0.23HKD
10GENOME
0.26HKD
10,000GENOME
260.31HKD
50,000GENOME
1,301.56HKD
100,000GENOME
2,603.13HKD
500,000GENOME
13,015.65HKD
1,000,000GENOME
26,031.31HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GENOME

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GenomesDAO GENOME
1HKD
38.41GENOME
2HKD
76.83GENOME
3HKD
115.24GENOME
4HKD
153.66GENOME
5HKD
192.07GENOME
6HKD
230.49GENOME
7HKD
268.9GENOME
8HKD
307.32GENOME
9HKD
345.73GENOME
10HKD
384.15GENOME
100HKD
3,841.52GENOME
500HKD
19,207.63GENOME
1,000HKD
38,415.26GENOME
5,000HKD
192,076.32GENOME
10,000HKD
384,152.65GENOME

Bảng chuyển đổi số tiền GENOME sang HKD và HKD sang GENOME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GENOME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GENOME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GenomesDAO GENOME phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GENOME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GENOME = $0 USD, 1 GENOME = €0 EUR, 1 GENOME = ₹0.3 INR, 1 GENOME = Rp55.57 IDR, 1 GENOME = $0 CAD, 1 GENOME = £0 GBP, 1 GENOME = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.91
logo BTCBTC
0.0005343
logo ETHETH
0.01435
logo XRPXRP
21.14
logo USDTUSDT
64.19
logo BNBBNB
0.05796
logo SOLSOL
0.2783
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,328.44
logo DOGEDOGE
250.53
logo STETHSTETH
0.01438
logo TRXTRX
187.7
logo ADAADA
74.97
logo WBTCWBTC
0.0005355
logo LINKLINK
2.87
logo USDEUSDE
64.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GenomesDAO GENOME (GENOME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GENOME của bạn

Nhập số lượng GENOME của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GenomesDAO GENOME hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GenomesDAO GENOME.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GenomesDAO GENOME sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GenomesDAO GENOME sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide