FydeFYDE sang JPY:Chuyển đổi Fyde (FYDE) sang Yên Nhật (JPY)

FYDE/JPY: 1 FYDE ≈ ¥1.14 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Fyde Thị trường hôm nay

Fyde đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fyde chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,115,511 FYDE, tổng vốn hóa thị trường của Fyde tính bằng JPY là ¥359,125,480.21. Trong 24h qua, giá của Fyde tính bằng JPY đã tăng ¥0.193, biểu thị mức tăng +23.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fyde tính bằng JPY là ¥50.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.691.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FYDE sang JPY

¥1.14+23.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FYDE sang JPY là ¥1.14 JPY, với sự thay đổi +23.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FYDE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FYDE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Fyde

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FydeFYDE/USDT
Giao ngay
$0.006742
+21.78%

The real-time trading price of FYDE/USDT Spot is $0.006742, with a 24-hour trading change of +21.78%, FYDE/USDT Spot is $0.006742 and +21.78%, and FYDE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fyde sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi FYDE sang JPY

logo FydeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1FYDE
1.14JPY
2FYDE
2.28JPY
3FYDE
3.42JPY
4FYDE
4.56JPY
5FYDE
5.71JPY
6FYDE
6.85JPY
7FYDE
7.99JPY
8FYDE
9.13JPY
9FYDE
10.28JPY
10FYDE
11.42JPY
100FYDE
114.22JPY
500FYDE
571.13JPY
1,000FYDE
1,142.26JPY
5,000FYDE
5,711.3JPY
10,000FYDE
11,422.61JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang FYDE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Fyde
1JPY
0.8754FYDE
2JPY
1.75FYDE
3JPY
2.62FYDE
4JPY
3.5FYDE
5JPY
4.37FYDE
6JPY
5.25FYDE
7JPY
6.12FYDE
8JPY
7FYDE
9JPY
7.87FYDE
10JPY
8.75FYDE
1,000JPY
875.45FYDE
5,000JPY
4,377.28FYDE
10,000JPY
8,754.56FYDE
50,000JPY
43,772.8FYDE
100,000JPY
87,545.6FYDE

Bảng chuyển đổi số tiền FYDE sang JPY và JPY sang FYDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FYDE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang FYDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fyde phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FYDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FYDE = $0.01 USD, 1 FYDE = €0.01 EUR, 1 FYDE = ₹0.68 INR, 1 FYDE = Rp128.48 IDR, 1 FYDE = $0.01 CAD, 1 FYDE = £0.01 GBP, 1 FYDE = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2081
logo BTCBTC
0.00003007
logo ETHETH
0.0008364
logo USDTUSDT
3.36
logo XRPXRP
1.18
logo BNBBNB
0.003388
logo SOLSOL
0.01643
logo USDCUSDC
3.36
logo SMARTSMART
689.78
logo DOGEDOGE
14.37
logo STETHSTETH
0.0008383
logo TRXTRX
10.05
logo ADAADA
4.24
logo USDEUSDE
3.36
logo LINKLINK
0.1598
logo WBTCWBTC
0.0000301

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fyde (FYDE) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng FYDE của bạn

Nhập số lượng FYDE của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fyde hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fyde.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fyde sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fyde sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fyde sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fyde sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide