FrictionlessFRIC sang INR:Chuyển đổi Frictionless (FRIC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FRIC/INR: 1 FRIC ≈ ₹0.0302 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Frictionless Thị trường hôm nay

Frictionless đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRIC chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0302. Với nguồn cung lưu hành là 0 FRIC, tổng vốn hóa thị trường của FRIC tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của FRIC tính bằng INR đã giảm ₹-0.001603, biểu thị mức giảm -5.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIC tính bằng INR là ₹0.8134, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.02218.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIC sang INR

0.0302-5.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIC sang INR là ₹0.0302 INR, với sự thay đổi -5.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIC/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIC/INR trong ngày qua.

Giao dịch Frictionless

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRIC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FRIC/-- Spot is -- and --, and FRIC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frictionless sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FRIC sang INR

logo FrictionlessSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FRIC
0.03INR
2FRIC
0.06INR
3FRIC
0.09INR
4FRIC
0.12INR
5FRIC
0.15INR
6FRIC
0.18INR
7FRIC
0.21INR
8FRIC
0.24INR
9FRIC
0.27INR
10FRIC
0.3INR
10,000FRIC
302.09INR
50,000FRIC
1,510.45INR
100,000FRIC
3,020.9INR
500,000FRIC
15,104.54INR
1,000,000FRIC
30,209.09INR

Bảng chuyển đổi INR sang FRIC

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frictionless
1INR
33.1FRIC
2INR
66.2FRIC
3INR
99.3FRIC
4INR
132.41FRIC
5INR
165.51FRIC
6INR
198.61FRIC
7INR
231.71FRIC
8INR
264.82FRIC
9INR
297.92FRIC
10INR
331.02FRIC
100INR
3,310.26FRIC
500INR
16,551.3FRIC
1,000INR
33,102.61FRIC
5,000INR
165,513.08FRIC
10,000INR
331,026.16FRIC

Bảng chuyển đổi số tiền FRIC sang INR và INR sang FRIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FRIC sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FRIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frictionless phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIC = $0 USD, 1 FRIC = €0 EUR, 1 FRIC = ₹0.03 INR, 1 FRIC = Rp5.7 IDR, 1 FRIC = $0 CAD, 1 FRIC = £0 GBP, 1 FRIC = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4965
logo BTCBTC
0.00005641
logo ETHETH
0.00172
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.38
logo BNBBNB
0.006029
logo SOLSOL
0.03803
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,626.54
logo STETHSTETH
0.001722
logo TRXTRX
19.1
logo DOGEDOGE
33.86
logo ADAADA
10.59
logo WBTCWBTC
0.00005649
logo LINKLINK
0.3821
logo BCHBCH
0.01097

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frictionless (FRIC) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FRIC của bạn

Nhập số lượng FRIC của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frictionless hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frictionless.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frictionless sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frictionless sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frictionless sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide