Frax Price IndexFPI sang IDR:Chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FPI/IDR: 1 FPI ≈ Rp18,730.87 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18,730.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng IDR đã tăng Rp119.11, biểu thị mức tăng +0.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng IDR là Rp21,688.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp15,160.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang IDR

Rp18,730.87+0.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang IDR là Rp18,730.87 IDR, với sự thay đổi +0.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FPI/-- Spot is -- and --, and FPI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FPI sang IDR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FPI
18,730.87IDR
2FPI
37,461.75IDR
3FPI
56,192.63IDR
4FPI
74,923.51IDR
5FPI
93,654.39IDR
6FPI
112,385.27IDR
7FPI
131,116.15IDR
8FPI
149,847.03IDR
9FPI
168,577.91IDR
10FPI
187,308.79IDR
100FPI
1,873,087.98IDR
500FPI
9,365,439.94IDR
1,000FPI
18,730,879.89IDR
5,000FPI
93,654,399.48IDR
10,000FPI
187,308,798.96IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FPI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1IDR
0.00005338FPI
2IDR
0.0001067FPI
3IDR
0.0001601FPI
4IDR
0.0002135FPI
5IDR
0.0002669FPI
6IDR
0.0003203FPI
7IDR
0.0003737FPI
8IDR
0.0004271FPI
9IDR
0.0004804FPI
10IDR
0.0005338FPI
10,000,000IDR
533.87FPI
50,000,000IDR
2,669.38FPI
100,000,000IDR
5,338.77FPI
500,000,000IDR
26,693.88FPI
1,000,000,000IDR
53,387.77FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang IDR và IDR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FPI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.14 USD, 1 FPI = €0.96 EUR, 1 FPI = ₹100.16 INR, 1 FPI = Rp18,730.88 IDR, 1 FPI = $1.57 CAD, 1 FPI = £0.84 GBP, 1 FPI = ฿36.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001776
logo BTCBTC
0.0000002598
logo ETHETH
0.000006646
logo XRPXRP
0.009791
logo USDTUSDT
0.03042
logo BNBBNB
0.00003063
logo SOLSOL
0.0001237
logo USDCUSDC
0.03044
logo SMARTSMART
5.78
logo DOGEDOGE
0.109
logo STETHSTETH
0.000006656
logo ADAADA
0.03334
logo TRXTRX
0.088
logo LINKLINK
0.001257
logo HYPEHYPE
0.0005241
logo WBTCWBTC
0.0000002596

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide