Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹257.89. Với nguồn cung lưu hành là 90,892,245 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng INR là ₹1,958,291,572,368.11. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng INR đã giảm ₹-6.17, biểu thị mức giảm -2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng INR là ₹95.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹73.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang INR là ₹257.89 INR, với sự thay đổi -2.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.08 | -2.68% |
The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $3.08, with a 24-hour trading change of -2.68%, FRAX/USDT Spot is $3.08 and -2.68%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Frax sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi FRAX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 256.14INR |
2FRAX | 512.28INR |
3FRAX | 768.42INR |
4FRAX | 1,024.56INR |
5FRAX | 1,280.7INR |
6FRAX | 1,536.84INR |
7FRAX | 1,792.98INR |
8FRAX | 2,049.12INR |
9FRAX | 2,305.26INR |
10FRAX | 2,561.4INR |
100FRAX | 25,614.09INR |
500FRAX | 128,070.49INR |
1,000FRAX | 256,140.99INR |
5,000FRAX | 1,280,704.99INR |
10,000FRAX | 2,561,409.98INR |
Bảng chuyển đổi INR sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.003904FRAX |
2INR | 0.007808FRAX |
3INR | 0.01171FRAX |
4INR | 0.01561FRAX |
5INR | 0.01952FRAX |
6INR | 0.02342FRAX |
7INR | 0.02732FRAX |
8INR | 0.03123FRAX |
9INR | 0.03513FRAX |
10INR | 0.03904FRAX |
100,000INR | 390.4FRAX |
500,000INR | 1,952.04FRAX |
1,000,000INR | 3,904.09FRAX |
5,000,000INR | 19,520.49FRAX |
10,000,000INR | 39,040.99FRAX |
Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang INR và INR sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $3.09USD |
![]() | €2.77EUR |
![]() | ₹257.9INR |
![]() | Rp46,828.97IDR |
![]() | $4.19CAD |
![]() | £2.32GBP |
![]() | ฿101.82THB |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₽285.27RUB |
![]() | R$16.79BRL |
![]() | د.إ11.34AED |
![]() | ₺105.37TRY |
![]() | ¥21.77CNY |
![]() | ¥444.53JPY |
![]() | $24.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $3.09 USD, 1 FRAX = €2.77 EUR, 1 FRAX = ₹257.9 INR, 1 FRAX = Rp46,828.97 IDR, 1 FRAX = $4.19 CAD, 1 FRAX = £2.32 GBP, 1 FRAX = ฿101.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.355 |
![]() | 0.0000506 |
![]() | 0.001418 |
![]() | 1.86 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007457 |
![]() | 0.03319 |
![]() | 5.98 |
![]() | 861.59 |
![]() | 0.001438 |
![]() | 25.66 |
![]() | 17.6 |
![]() | 7.48 |
![]() | 0.2685 |
![]() | 0.00005072 |
![]() | 0.1375 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Frax (FRAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

FRAX Stablecoin in 2025: Price, Purchase, and Decentralized Finance Integration Guide
Explore FRAX, this innovative fractional algorithmic stablecoin is revolutionizing Decentralized Finance (DeFi).

LSD — Tokenomics and Valuation Comparison
Investors can compare the advantages and disadvantages of Lido, Rocket Pool, and Frax projects based on this article: rate of return, operator commission, discount rate of pegged assets, liquidity, degree of decentralization, and protocol risk to find a best solution that works for you.

Daily News | Fed Decision Looms as Bitcoin Remained Stable Amid Negative Funding Rates, Frax Ends Algorithmic Stablecoin Experimentation
Stock market rally fails amid economic risks and rising Treasury yields. Federal Reserve decision and upcoming events to determine global financial markets_ revival or derailment. Bitcoin and Ether continued to trade within a tight range, while Frax ends experimentation with algorithmic stablecoins, opting to back FEI with USD equivalents.