FP μAzukiUAZUKI sang JPY:Chuyển đổi FP μAzuki (UAZUKI) sang Yên Nhật (JPY)

UAZUKI/JPY: 1 UAZUKI ≈ ¥1.8 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

FP μAzuki Thị trường hôm nay

FP μAzuki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FP μAzuki chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥1.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,000,000 UAZUKI, tổng vốn hóa thị trường của FP μAzuki tính bằng JPY là ¥31,627,876,005.51. Trong 24h qua, giá của FP μAzuki tính bằng JPY đã tăng ¥0.2065, biểu thị mức tăng +12.89%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FP μAzuki tính bằng JPY là ¥3.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UAZUKI sang JPY

¥1.8+12.89%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UAZUKI sang JPY là ¥1.8 JPY, với sự thay đổi +12.89% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UAZUKI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UAZUKI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch FP μAzuki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UAZUKI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UAZUKI/-- Spot is -- and --, and UAZUKI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi FP μAzuki sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi UAZUKI sang JPY

logo FP μAzukiSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1UAZUKI
1.8JPY
2UAZUKI
3.61JPY
3UAZUKI
5.42JPY
4UAZUKI
7.23JPY
5UAZUKI
9.04JPY
6UAZUKI
10.85JPY
7UAZUKI
12.66JPY
8UAZUKI
14.47JPY
9UAZUKI
16.28JPY
10UAZUKI
18.08JPY
100UAZUKI
180.89JPY
500UAZUKI
904.47JPY
1,000UAZUKI
1,808.94JPY
5,000UAZUKI
9,044.72JPY
10,000UAZUKI
18,089.45JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang UAZUKI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo FP μAzuki
1JPY
0.5528UAZUKI
2JPY
1.1UAZUKI
3JPY
1.65UAZUKI
4JPY
2.21UAZUKI
5JPY
2.76UAZUKI
6JPY
3.31UAZUKI
7JPY
3.86UAZUKI
8JPY
4.42UAZUKI
9JPY
4.97UAZUKI
10JPY
5.52UAZUKI
1,000JPY
552.8UAZUKI
5,000JPY
2,764.04UAZUKI
10,000JPY
5,528.08UAZUKI
50,000JPY
27,640.4UAZUKI
100,000JPY
55,280.81UAZUKI

Bảng chuyển đổi số tiền UAZUKI sang JPY và JPY sang UAZUKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAZUKI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang UAZUKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1FP μAzuki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UAZUKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UAZUKI = $0.01 USD, 1 UAZUKI = €0.01 EUR, 1 UAZUKI = ₹1.06 INR, 1 UAZUKI = Rp199.05 IDR, 1 UAZUKI = $0.02 CAD, 1 UAZUKI = £0.01 GBP, 1 UAZUKI = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2079
logo BTCBTC
0.00003044
logo ETHETH
0.0008334
logo USDTUSDT
3.31
logo BNBBNB
0.002973
logo XRPXRP
1.37
logo SOLSOL
0.01763
logo USDCUSDC
3.31
logo SMARTSMART
700.17
logo STETHSTETH
0.000839
logo TRXTRX
10.33
logo DOGEDOGE
16.88
logo ADAADA
5.08
logo WBTCWBTC
0.00003051
logo USDEUSDE
3.32
logo LINKLINK
0.191

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi FP μAzuki (UAZUKI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng UAZUKI của bạn

Nhập số lượng UAZUKI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FP μAzuki hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FP μAzuki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FP μAzuki sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ FP μAzuki sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FP μAzuki sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi FP μAzuki sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide