FildaFILDA sang INR:Chuyển đổi Filda (FILDA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FILDA/INR: 1 FILDA ≈ ₹0.02534 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Filda Thị trường hôm nay

Filda đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FILDA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.02534. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng INR là ₹432,477,607.79. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng INR đã giảm ₹-0.007021, biểu thị mức giảm -6.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng INR là ₹208.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07505.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FILDA sang INR

0.02534-6.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang INR là ₹0.02534 INR, với sự thay đổi -6.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FILDA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/INR trong ngày qua.

Giao dịch Filda

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FILDA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FILDA/-- Spot is $ and --, and FILDA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Filda sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FILDA sang INR

logo FildaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FILDA
0.02INR
2FILDA
0.05INR
3FILDA
0.07INR
4FILDA
0.1INR
5FILDA
0.12INR
6FILDA
0.15INR
7FILDA
0.17INR
8FILDA
0.2INR
9FILDA
0.22INR
10FILDA
0.25INR
10,000FILDA
253.41INR
50,000FILDA
1,267.07INR
100,000FILDA
2,534.14INR
500,000FILDA
12,670.71INR
1,000,000FILDA
25,341.43INR

Bảng chuyển đổi INR sang FILDA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Filda
1INR
39.46FILDA
2INR
78.92FILDA
3INR
118.38FILDA
4INR
157.84FILDA
5INR
197.3FILDA
6INR
236.76FILDA
7INR
276.22FILDA
8INR
315.68FILDA
9INR
355.14FILDA
10INR
394.61FILDA
100INR
3,946.1FILDA
500INR
19,730.53FILDA
1,000INR
39,461.06FILDA
5,000INR
197,305.3FILDA
10,000INR
394,610.61FILDA

Bảng chuyển đổi số tiền FILDA sang INR và INR sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FILDA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FILDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filda phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.03 INR, 1 FILDA = Rp4.73 IDR, 1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3412
logo BTCBTC
0.00005214
logo ETHETH
0.001314
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.08
logo BNBBNB
0.006714
logo SOLSOL
0.02868
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
881.28
logo STETHSTETH
0.001316
logo DOGEDOGE
26.93
logo TRXTRX
16.9
logo ADAADA
7.06
logo LINKLINK
0.251
logo WBTCWBTC
0.00005211
logo USDEUSDE
5.66

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Filda (FILDA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FILDA của bạn

Nhập số lượng FILDA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide