FidiraFID sang IDR:Chuyển đổi Fidira (FID) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FID/IDR: 1 FID ≈ Rp9.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Fidira Thị trường hôm nay

Fidira đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fidira chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,152,799 FID, tổng vốn hóa thị trường của Fidira tính bằng IDR là Rp1,080,338,522,094.19. Trong 24h qua, giá của Fidira tính bằng IDR đã tăng Rp0.2975, biểu thị mức tăng +3.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fidira tính bằng IDR là Rp11,495.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp6.39.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FID sang IDR

Rp9.04+3.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FID sang IDR là Rp9.04 IDR, với sự thay đổi +3.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FID/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FID/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Fidira

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FID/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FID/-- Spot is -- and --, and FID/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fidira sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FID sang IDR

logo FidiraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FID
9.04IDR
2FID
18.08IDR
3FID
27.13IDR
4FID
36.17IDR
5FID
45.22IDR
6FID
54.26IDR
7FID
63.31IDR
8FID
72.35IDR
9FID
81.4IDR
10FID
90.44IDR
100FID
904.47IDR
500FID
4,522.38IDR
1,000FID
9,044.76IDR
5,000FID
45,223.82IDR
10,000FID
90,447.64IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FID

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fidira
1IDR
0.1105FID
2IDR
0.2211FID
3IDR
0.3316FID
4IDR
0.4422FID
5IDR
0.5528FID
6IDR
0.6633FID
7IDR
0.7739FID
8IDR
0.8844FID
9IDR
0.995FID
10IDR
1.1FID
1,000IDR
110.56FID
5,000IDR
552.8FID
10,000IDR
1,105.61FID
50,000IDR
5,528.05FID
100,000IDR
11,056.11FID

Bảng chuyển đổi số tiền FID sang IDR và IDR sang FID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FID sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang FID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fidira phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FID = $0 USD, 1 FID = €0 EUR, 1 FID = ₹0.05 INR, 1 FID = Rp9.04 IDR, 1 FID = $0 CAD, 1 FID = £0 GBP, 1 FID = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002426
logo BTCBTC
0.0000002918
logo ETHETH
0.000008655
logo USDTUSDT
0.02995
logo XRPXRP
0.01292
logo BNBBNB
0.00002995
logo SOLSOL
0.0001848
logo USDCUSDC
0.02993
logo SMARTSMART
8.92
logo STETHSTETH
0.000008661
logo TRXTRX
0.1022
logo DOGEDOGE
0.1657
logo ADAADA
0.05182
logo WBTCWBTC
0.0000002923
logo HYPEHYPE
0.0007316
logo LINKLINK
0.001903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fidira (FID) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FID của bạn

Nhập số lượng FID của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fidira hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fidira.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fidira sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fidira sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fidira sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fidira sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fidira sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide