Fathom DollarFXD sang INR:Chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FXD/INR: 1 FXD ≈ ₹63.12 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Fathom Dollar Thị trường hôm nay

Fathom Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Fathom Dollar chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹63.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FXD, tổng vốn hóa thị trường của Fathom Dollar tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của Fathom Dollar tính bằng INR đã tăng ₹3.03, biểu thị mức tăng +5.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fathom Dollar tính bằng INR là ₹149.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹46.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXD sang INR

63.12+5.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXD sang INR là ₹63.12 INR, với sự thay đổi +5.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FXD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Fathom Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FXD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FXD/-- Spot is -- and --, and FXD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fathom Dollar sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FXD sang INR

logo Fathom DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FXD
63.12INR
2FXD
126.24INR
3FXD
189.36INR
4FXD
252.48INR
5FXD
315.6INR
6FXD
378.72INR
7FXD
441.84INR
8FXD
504.96INR
9FXD
568.08INR
10FXD
631.21INR
100FXD
6,312.1INR
500FXD
31,560.51INR
1,000FXD
63,121.03INR
5,000FXD
315,605.19INR
10,000FXD
631,210.38INR

Bảng chuyển đổi INR sang FXD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fathom Dollar
1INR
0.01584FXD
2INR
0.03168FXD
3INR
0.04752FXD
4INR
0.06337FXD
5INR
0.07921FXD
6INR
0.09505FXD
7INR
0.1108FXD
8INR
0.1267FXD
9INR
0.1425FXD
10INR
0.1584FXD
10,000INR
158.42FXD
50,000INR
792.12FXD
100,000INR
1,584.25FXD
500,000INR
7,921.28FXD
1,000,000INR
15,842.57FXD

Bảng chuyển đổi số tiền FXD sang INR và INR sang FXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FXD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang FXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fathom Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXD = $0.71 USD, 1 FXD = €0.6 EUR, 1 FXD = ₹62.2 INR, 1 FXD = Rp11,740.66 IDR, 1 FXD = $0.97 CAD, 1 FXD = £0.52 GBP, 1 FXD = ฿22.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3421
logo BTCBTC
0.00004957
logo ETHETH
0.00132
logo XRPXRP
1.95
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005522
logo SOLSOL
0.02441
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,144.16
logo DOGEDOGE
22.9
logo STETHSTETH
0.001322
logo TRXTRX
16.7
logo ADAADA
6.65
logo LINKLINK
0.2564
logo WBTCWBTC
0.00004965
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fathom Dollar (FXD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FXD của bạn

Nhập số lượng FXD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fathom Dollar hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fathom Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fathom Dollar sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fathom Dollar sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fathom Dollar sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fathom Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide