eUSD (OLD)EUSD sang GBP:Chuyển đổi eUSD (OLD) (EUSD) sang Bảng Anh (GBP)

EUSD/GBP: 1 EUSD ≈ £0.8025 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

eUSD (OLD) Thị trường hôm nay

eUSD (OLD) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của eUSD (OLD) chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.8025. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 156,449.77 EUSD, tổng vốn hóa thị trường của eUSD (OLD) tính bằng GBP là £94,538.07. Trong 24h qua, giá của eUSD (OLD) tính bằng GBP đã tăng £0.004786, biểu thị mức tăng +0.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của eUSD (OLD) tính bằng GBP là £1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.0989.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EUSD sang GBP

£0.8025+0.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EUSD sang GBP là £0.8025 GBP, với sự thay đổi +0.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EUSD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EUSD/GBP trong ngày qua.

Giao dịch eUSD (OLD)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EUSD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EUSD/-- Spot is -- and --, and EUSD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi eUSD (OLD) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi EUSD sang GBP

logo eUSD (OLD)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EUSD
0.8GBP
2EUSD
1.6GBP
3EUSD
2.4GBP
4EUSD
3.21GBP
5EUSD
4.01GBP
6EUSD
4.81GBP
7EUSD
5.61GBP
8EUSD
6.42GBP
9EUSD
7.22GBP
10EUSD
8.02GBP
1,000EUSD
802.59GBP
5,000EUSD
4,012.95GBP
10,000EUSD
8,025.91GBP
50,000EUSD
40,129.57GBP
100,000EUSD
80,259.14GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EUSD

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo eUSD (OLD)
1GBP
1.24EUSD
2GBP
2.49EUSD
3GBP
3.73EUSD
4GBP
4.98EUSD
5GBP
6.22EUSD
6GBP
7.47EUSD
7GBP
8.72EUSD
8GBP
9.96EUSD
9GBP
11.21EUSD
10GBP
12.45EUSD
100GBP
124.59EUSD
500GBP
622.98EUSD
1,000GBP
1,245.96EUSD
5,000GBP
6,229.82EUSD
10,000GBP
12,459.64EUSD

Bảng chuyển đổi số tiền EUSD sang GBP và GBP sang EUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 EUSD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1eUSD (OLD) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EUSD = $1.07 USD, 1 EUSD = €0.91 EUR, 1 EUSD = ₹94.12 INR, 1 EUSD = Rp17,707.76 IDR, 1 EUSD = $1.49 CAD, 1 EUSD = £0.8 GBP, 1 EUSD = ฿34.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
45.67
logo BTCBTC
0.00597
logo ETHETH
0.1684
logo USDTUSDT
664.06
logo XRPXRP
255.81
logo BNBBNB
0.5961
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
664.43
logo SMARTSMART
152,785.81
logo STETHSTETH
0.1685
logo DOGEDOGE
3,404.41
logo TRXTRX
2,235.79
logo ADAADA
1,021.53
logo WBTCWBTC
0.005978
logo HYPEHYPE
13.83
logo LINKLINK
36.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi eUSD (OLD) (EUSD) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng EUSD của bạn

Nhập số lượng EUSD của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá eUSD (OLD) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua eUSD (OLD).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi eUSD (OLD) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ eUSD (OLD) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ eUSD (OLD) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ eUSD (OLD) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi eUSD (OLD) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide