ETFSOL2024 Thị trường hôm nay
ETFSOL2024 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.00001266. Với nguồn cung lưu hành là 1,618,000,000 ETF, tổng vốn hóa thị trường của ETF tính bằng VND là ₫536,400,252.73. Trong 24h qua, giá của ETF tính bằng VND đã giảm ₫-0.00000003173, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETF tính bằng VND là ₫0.00008766, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0000004474.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETF sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETF sang VND là ₫0.00001266 VND, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETF/VND trong ngày qua.
Giao dịch ETFSOL2024
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
The real-time trading price of ETF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ETF/-- Spot is -- and --, and ETF/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi ETFSOL2024 sang Việt Nam đồng
Bảng chuyển đổi ETF sang VND
Chuyển thành | |
|---|---|
1ETF | 0VND |
2ETF | 0VND |
3ETF | 0VND |
4ETF | 0VND |
5ETF | 0VND |
6ETF | 0VND |
7ETF | 0VND |
8ETF | 0VND |
9ETF | 0VND |
10ETF | 0VND |
10,000,000ETF | 126.61VND |
50,000,000ETF | 633.08VND |
100,000,000ETF | 1,266.17VND |
500,000,000ETF | 6,330.85VND |
1,000,000,000ETF | 12,661.71VND |
Bảng chuyển đổi VND sang ETF
Chuyển thành | |
|---|---|
1VND | 78,978.24ETF |
2VND | 157,956.48ETF |
3VND | 236,934.72ETF |
4VND | 315,912.96ETF |
5VND | 394,891.21ETF |
6VND | 473,869.45ETF |
7VND | 552,847.69ETF |
8VND | 631,825.93ETF |
9VND | 710,804.17ETF |
10VND | 789,782.42ETF |
100VND | 7,897,824.21ETF |
500VND | 39,489,121.05ETF |
1,000VND | 78,978,242.1ETF |
5,000VND | 394,891,210.53ETF |
10,000VND | 789,782,421.07ETF |
Bảng chuyển đổi số tiền ETF sang VND và VND sang ETF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 ETF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang ETF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ETFSOL2024 phổ biến
ETFSOL2024 | 1 ETF |
|---|---|
$0USD | |
€0EUR | |
₹0INR | |
Rp0IDR | |
$0CAD | |
£0GBP | |
฿0THB |
ETFSOL2024 | 1 ETF |
|---|---|
₽0RUB | |
R$0BRL | |
د.إ0AED | |
₺0TRY | |
¥0CNY | |
¥0JPY | |
$0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETF = $0 USD, 1 ETF = €0 EUR, 1 ETF = ₹0 INR, 1 ETF = Rp0 IDR, 1 ETF = $0 CAD, 1 ETF = £0 GBP, 1 ETF = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.001226 | |
0.000000171 | |
0.000004855 | |
0.01909 | |
0.007322 | |
0.00001703 | |
0.00009911 | |
0.0191 |
4.11 | |
0.000004865 | |
0.09779 | |
0.06441 | |
0.02938 | |
0.0000001712 | |
0.001072 | |
0.0004344 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ETFSOL2024 (ETF) sang Việt Nam đồng (VND)
Nhập số lượng ETF của bạn
Nhập số lượng ETF của bạn
Chọn Việt Nam đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ETFSOL2024 hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ETFSOL2024.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ETFSOL2024 sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ETFSOL2024 sang Việt Nam đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ETFSOL2024 sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ETFSOL2024 sang Việt Nam đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi ETFSOL2024 sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ETFSOL2024 (ETF)
Ngành ETF của Mỹ đạt mốc 12,7 nghìn tỷ USD khi các sản phẩm liên quan đến Crypto tiếp tục thu hút dòng vốn: ETFGI
Thị trường ETF tại Mỹ vừa đạt cột mốc lịch sử — vượt ngưỡng 12,7 nghìn tỷ USD tổng giá trị tài sản đang được quản lý (AUM).
Giá Solana Giữ Ổn Định Trên 205 USD Khi ETF Và Các Quỹ Treasury Tăng Cường Mua Vào
Solana (SOL) đã lấy lại mốc tâm lý quan trọng 200 USD và giữ vững trên 205 USD nhờ kỳ vọng ngày càng tăng về khả năng phê duyệt ETF cùng với việc các quỹ đầu tư và tổ chức tài chính (treasury) tiếp tục gia tăng tích trữ.
Dòng Vốn Kỷ Lục Đang Định Hình Sự Bùng Nổ ETF Năm 2025 | Tin Crypto Mỹ
Sự bùng nổ của ETF trong năm 2025 đang được thúc đẩy bởi dòng vốn kỷ lục, khi nhà đầu tư chuyển từ các quỹ truyền thống sang những sản phẩm ETF minh bạch, chi phí thấp — bao gồm cả các sản phẩm liên quan đến crypto.