ELYFIELFI sang VND:Chuyển đổi ELYFI (ELFI) sang Việt Nam đồng (VND)

ELFI/VND: 1 ELFI ≈ ₫191.67 VND

Lần cập nhật mới nhất:

ELYFI Thị trường hôm nay

ELYFI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELYFI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫191.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,909,515 ELFI, tổng vốn hóa thị trường của ELYFI tính bằng VND là ₫255,718,994,854,180.92. Trong 24h qua, giá của ELYFI tính bằng VND đã tăng ₫2.1, biểu thị mức tăng +1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELYFI tính bằng VND là ₫2,336.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫152.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELFI sang VND

191.67+1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELFI sang VND là ₫191.67 VND, với sự thay đổi +1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ELFI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELFI/VND trong ngày qua.

Giao dịch ELYFI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ELFI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ELFI/-- Spot is -- and --, and ELFI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ELYFI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi ELFI sang VND

logo ELYFISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1ELFI
191.67VND
2ELFI
383.35VND
3ELFI
575.03VND
4ELFI
766.71VND
5ELFI
958.39VND
6ELFI
1,150.07VND
7ELFI
1,341.75VND
8ELFI
1,533.43VND
9ELFI
1,725.11VND
10ELFI
1,916.79VND
100ELFI
19,167.96VND
500ELFI
95,839.84VND
1,000ELFI
191,679.69VND
5,000ELFI
958,398.49VND
10,000ELFI
1,916,796.98VND

Bảng chuyển đổi VND sang ELFI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo ELYFI
1VND
0.005217ELFI
2VND
0.01043ELFI
3VND
0.01565ELFI
4VND
0.02086ELFI
5VND
0.02608ELFI
6VND
0.0313ELFI
7VND
0.03651ELFI
8VND
0.04173ELFI
9VND
0.04695ELFI
10VND
0.05217ELFI
100,000VND
521.7ELFI
500,000VND
2,608.51ELFI
1,000,000VND
5,217.03ELFI
5,000,000VND
26,085.18ELFI
10,000,000VND
52,170.36ELFI

Bảng chuyển đổi số tiền ELFI sang VND và VND sang ELFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ELFI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang ELFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ELYFI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELFI = $0.01 USD, 1 ELFI = €0.01 EUR, 1 ELFI = ₹0.65 INR, 1 ELFI = Rp119.82 IDR, 1 ELFI = $0.01 CAD, 1 ELFI = £0.01 GBP, 1 ELFI = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001107
logo BTCBTC
0.0000001648
logo ETHETH
0.000004046
logo XRPXRP
0.006139
logo USDTUSDT
0.01906
logo SOLSOL
0.00007869
logo BNBBNB
0.00002063
logo USDCUSDC
0.01909
logo SMARTSMART
3.9
logo DOGEDOGE
0.06726
logo STETHSTETH
0.000004056
logo ADAADA
0.02056
logo TRXTRX
0.05393
logo LINKLINK
0.0007587
logo HYPEHYPE
0.0003448
logo WBTCWBTC
0.0000001648

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ELYFI (ELFI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng ELFI của bạn

Nhập số lượng ELFI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYFI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYFI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYFI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ELYFI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYFI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYFI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi ELYFI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide