e-RadixEXRD sang VND:Chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Việt Nam đồng (VND)

EXRD/VND: 1 EXRD ≈ ₫106.21 VND

Lần cập nhật mới nhất:

e-Radix Thị trường hôm nay

e-Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của e-Radix chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫106.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,863.36 EXRD, tổng vốn hóa thị trường của e-Radix tính bằng VND là ₫3,418,588,326,115,349.79. Trong 24h qua, giá của e-Radix tính bằng VND đã tăng ₫3.59, biểu thị mức tăng +3.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của e-Radix tính bằng VND là ₫17,342.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫90.96.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EXRD sang VND

106.21+3.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EXRD sang VND là ₫106.21 VND, với sự thay đổi +3.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EXRD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EXRD/VND trong ngày qua.

Giao dịch e-Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EXRD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EXRD/-- Spot is -- and --, and EXRD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi e-Radix sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi EXRD sang VND

logo e-RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1EXRD
106.21VND
2EXRD
212.43VND
3EXRD
318.64VND
4EXRD
424.86VND
5EXRD
531.08VND
6EXRD
637.29VND
7EXRD
743.51VND
8EXRD
849.73VND
9EXRD
955.94VND
10EXRD
1,062.16VND
100EXRD
10,621.65VND
500EXRD
53,108.28VND
1,000EXRD
106,216.56VND
5,000EXRD
531,082.84VND
10,000EXRD
1,062,165.69VND

Bảng chuyển đổi VND sang EXRD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo e-Radix
1VND
0.009414EXRD
2VND
0.01882EXRD
3VND
0.02824EXRD
4VND
0.03765EXRD
5VND
0.04707EXRD
6VND
0.05648EXRD
7VND
0.0659EXRD
8VND
0.07531EXRD
9VND
0.08473EXRD
10VND
0.09414EXRD
100,000VND
941.47EXRD
500,000VND
4,707.36EXRD
1,000,000VND
9,414.72EXRD
5,000,000VND
47,073.63EXRD
10,000,000VND
94,147.26EXRD

Bảng chuyển đổi số tiền EXRD sang VND và VND sang EXRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EXRD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang EXRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1e-Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EXRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EXRD = $0 USD, 1 EXRD = €0 EUR, 1 EXRD = ₹0.36 INR, 1 EXRD = Rp67.18 IDR, 1 EXRD = $0.01 CAD, 1 EXRD = £0 GBP, 1 EXRD = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001161
logo BTCBTC
0.0000001581
logo ETHETH
0.000004248
logo XRPXRP
0.006265
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001723
logo SOLSOL
0.0000825
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
4.27
logo DOGEDOGE
0.0744
logo STETHSTETH
0.000004256
logo TRXTRX
0.05543
logo ADAADA
0.02227
logo WBTCWBTC
0.0000001582
logo LINKLINK
0.0008538
logo USDEUSDE
0.01903

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi e-Radix (EXRD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng EXRD của bạn

Nhập số lượng EXRD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá e-Radix hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua e-Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi e-Radix sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ e-Radix sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ e-Radix sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi e-Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide