DFIMoneyYFII sang USD:Chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Đô la Mỹ (USD)

YFII/USD: 1 YFII ≈ $72.21 USD

Lần cập nhật mới nhất:

DFIMoney Thị trường hôm nay

DFIMoney đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFIMoney chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $72.21. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,732.11 YFII, tổng vốn hóa thị trường của DFIMoney tính bằng USD là $2,869,055.72. Trong 24h qua, giá của DFIMoney tính bằng USD đã tăng $1.1, biểu thị mức tăng +1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFIMoney tính bằng USD là $9,251.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $56.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFII sang USD

$72.21+1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFII sang USD là $72.21 USD, với sự thay đổi +1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YFII/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFII/USD trong ngày qua.

Giao dịch DFIMoney

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DFIMoneyYFII/USDT
Giao ngay
$72.94
+2.42%

The real-time trading price of YFII/USDT Spot is $72.94, with a 24-hour trading change of +2.42%, YFII/USDT Spot is $72.94 and +2.42%, and YFII/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi DFIMoney sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi YFII sang USD

logo DFIMoneySố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1YFII
71.52USD
2YFII
143.04USD
3YFII
214.56USD
4YFII
286.08USD
5YFII
357.6USD
6YFII
429.12USD
7YFII
500.64USD
8YFII
572.16USD
9YFII
643.68USD
10YFII
715.2USD
100YFII
7,152USD
500YFII
35,760USD
1,000YFII
71,520USD
5,000YFII
357,600USD
10,000YFII
715,200USD

Bảng chuyển đổi USD sang YFII

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo DFIMoney
1USD
0.01398YFII
2USD
0.02796YFII
3USD
0.04194YFII
4USD
0.05592YFII
5USD
0.06991YFII
6USD
0.08389YFII
7USD
0.09787YFII
8USD
0.1118YFII
9USD
0.1258YFII
10USD
0.1398YFII
10,000USD
139.82YFII
50,000USD
699.1YFII
100,000USD
1,398.21YFII
500,000USD
6,991.05YFII
1,000,000USD
13,982.1YFII

Bảng chuyển đổi số tiền YFII sang USD và USD sang YFII ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YFII sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang YFII, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DFIMoney phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFII và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFII = $72.21 USD, 1 YFII = €61.5 EUR, 1 YFII = ₹6,411.71 INR, 1 YFII = Rp1,196,907.34 IDR, 1 YFII = $100.74 CAD, 1 YFII = £53.59 GBP, 1 YFII = ฿2,338.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.68
logo BTCBTC
0.004071
logo ETHETH
0.1103
logo XRPXRP
166.5
logo USDTUSDT
499.9
logo BNBBNB
0.4316
logo SOLSOL
2.17
logo USDCUSDC
500.2
logo DOGEDOGE
1,953.73
logo STETHSTETH
0.1101
logo SMARTSMART
120,053.78
logo TRXTRX
1,459.64
logo ADAADA
586.02
logo WBTCWBTC
0.00408
logo LINKLINK
22.29
logo USDEUSDE
500.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DFIMoney (YFII) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng YFII của bạn

Nhập số lượng YFII của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DFIMoney hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DFIMoney.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DFIMoney sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DFIMoney sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DFIMoney sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi DFIMoney sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide