DefactorFACTR sang INR:Chuyển đổi Defactor (FACTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FACTR/INR: 1 FACTR ≈ ₹1.01 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Defactor Thị trường hôm nay

Defactor đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FACTR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.01. Với nguồn cung lưu hành là 114,083,061 FACTR, tổng vốn hóa thị trường của FACTR tính bằng INR là ₹10,276,656,424.21. Trong 24h qua, giá của FACTR tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FACTR tính bằng INR là ₹14.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FACTR sang INR

1.01+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FACTR sang INR là ₹1.01 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FACTR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FACTR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Defactor

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FACTR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FACTR/-- Spot is -- and --, and FACTR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Defactor sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FACTR sang INR

logo DefactorSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FACTR
1.01INR
2FACTR
2.03INR
3FACTR
3.04INR
4FACTR
4.06INR
5FACTR
5.07INR
6FACTR
6.09INR
7FACTR
7.1INR
8FACTR
8.12INR
9FACTR
9.13INR
10FACTR
10.15INR
100FACTR
101.5INR
500FACTR
507.5INR
1,000FACTR
1,015.01INR
5,000FACTR
5,075.09INR
10,000FACTR
10,150.18INR

Bảng chuyển đổi INR sang FACTR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Defactor
1INR
0.9852FACTR
2INR
1.97FACTR
3INR
2.95FACTR
4INR
3.94FACTR
5INR
4.92FACTR
6INR
5.91FACTR
7INR
6.89FACTR
8INR
7.88FACTR
9INR
8.86FACTR
10INR
9.85FACTR
1,000INR
985.2FACTR
5,000INR
4,926.01FACTR
10,000INR
9,852.03FACTR
50,000INR
49,260.17FACTR
100,000INR
98,520.34FACTR

Bảng chuyển đổi số tiền FACTR sang INR và INR sang FACTR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FACTR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang FACTR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Defactor phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FACTR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FACTR = $0.01 USD, 1 FACTR = €0.01 EUR, 1 FACTR = ₹1.02 INR, 1 FACTR = Rp190.85 IDR, 1 FACTR = $0.02 CAD, 1 FACTR = £0.01 GBP, 1 FACTR = ฿0.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4726
logo BTCBTC
0.00005341
logo ETHETH
0.001573
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.28
logo BNBBNB
0.005734
logo SOLSOL
0.03431
logo USDCUSDC
5.63
logo STETHSTETH
0.001573
logo SMARTSMART
1,682.58
logo TRXTRX
18.84
logo DOGEDOGE
31.61
logo ADAADA
9.68
logo WBTCWBTC
0.00005363
logo LINKLINK
0.3476
logo HYPEHYPE
0.1404

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Defactor (FACTR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FACTR của bạn

Nhập số lượng FACTR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Defactor hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Defactor.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Defactor sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Defactor sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Defactor sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Defactor sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Defactor sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide