Daisy ProtocolDAISY sang IDR:Chuyển đổi Daisy Protocol (DAISY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

DAISY/IDR: 1 DAISY ≈ Rp138.25 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Daisy Protocol Thị trường hôm nay

Daisy Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DAISY chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp138.25. Với nguồn cung lưu hành là 0 DAISY, tổng vốn hóa thị trường của DAISY tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của DAISY tính bằng IDR đã giảm Rp-0.416, biểu thị mức giảm -0.30%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAISY tính bằng IDR là Rp129,301.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp134.9.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAISY sang IDR

Rp138.25-0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAISY sang IDR là Rp138.25 IDR, với sự thay đổi -0.30% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAISY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAISY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Daisy Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of DAISY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, DAISY/-- Spot is -- and --, and DAISY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Daisy Protocol sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi DAISY sang IDR

logo Daisy ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1DAISY
138.25IDR
2DAISY
276.51IDR
3DAISY
414.76IDR
4DAISY
553.02IDR
5DAISY
691.27IDR
6DAISY
829.53IDR
7DAISY
967.78IDR
8DAISY
1,106.04IDR
9DAISY
1,244.3IDR
10DAISY
1,382.55IDR
100DAISY
13,825.56IDR
500DAISY
69,127.83IDR
1,000DAISY
138,255.66IDR
5,000DAISY
691,278.31IDR
10,000DAISY
1,382,556.62IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang DAISY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Daisy Protocol
1IDR
0.007232DAISY
2IDR
0.01446DAISY
3IDR
0.02169DAISY
4IDR
0.02893DAISY
5IDR
0.03616DAISY
6IDR
0.04339DAISY
7IDR
0.05063DAISY
8IDR
0.05786DAISY
9IDR
0.06509DAISY
10IDR
0.07232DAISY
100,000IDR
723.29DAISY
500,000IDR
3,616.48DAISY
1,000,000IDR
7,232.97DAISY
5,000,000IDR
36,164.88DAISY
10,000,000IDR
72,329.76DAISY

Bảng chuyển đổi số tiền DAISY sang IDR và IDR sang DAISY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 DAISY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang DAISY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Daisy Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAISY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAISY = $0.01 USD, 1 DAISY = €0.01 EUR, 1 DAISY = ₹0.73 INR, 1 DAISY = Rp138.26 IDR, 1 DAISY = $0.01 CAD, 1 DAISY = £0.01 GBP, 1 DAISY = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002979
logo BTCBTC
0.0000003468
logo ETHETH
0.00001057
logo USDTUSDT
0.02988
logo XRPXRP
0.01494
logo BNBBNB
0.00003445
logo SOLSOL
0.0002234
logo USDCUSDC
0.02982
logo TRXTRX
0.1061
logo SMARTSMART
10.38
logo STETHSTETH
0.00001058
logo DOGEDOGE
0.2018
logo ADAADA
0.06876
logo WBTCWBTC
0.0000003473
logo HYPEHYPE
0.0008016
logo BCHBCH
0.00006238

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Daisy Protocol (DAISY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng DAISY của bạn

Nhập số lượng DAISY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Daisy Protocol hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Daisy Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Daisy Protocol sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Daisy Protocol sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Daisy Protocol sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Daisy Protocol sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Daisy Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide