CSRCSR sang INR:Chuyển đổi CSR (CSR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CSR/INR: 1 CSR ≈ ₹0.3134 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CSR Thị trường hôm nay

CSR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CSR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3134. Với nguồn cung lưu hành là 0 CSR, tổng vốn hóa thị trường của CSR tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CSR tính bằng INR đã giảm ₹-0.003415, biểu thị mức giảm -1.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CSR tính bằng INR là ₹6.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2215.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CSR sang INR

0.3134-1.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CSR sang INR là ₹0.3134 INR, với sự thay đổi -1.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CSR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CSR/INR trong ngày qua.

Giao dịch CSR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CSR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CSR/-- Spot is -- and --, and CSR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CSR sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CSR sang INR

logo CSRSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CSR
0.31INR
2CSR
0.62INR
3CSR
0.94INR
4CSR
1.25INR
5CSR
1.56INR
6CSR
1.88INR
7CSR
2.19INR
8CSR
2.5INR
9CSR
2.82INR
10CSR
3.13INR
1,000CSR
313.43INR
5,000CSR
1,567.19INR
10,000CSR
3,134.38INR
50,000CSR
15,671.91INR
100,000CSR
31,343.82INR

Bảng chuyển đổi INR sang CSR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CSR
1INR
3.19CSR
2INR
6.38CSR
3INR
9.57CSR
4INR
12.76CSR
5INR
15.95CSR
6INR
19.14CSR
7INR
22.33CSR
8INR
25.52CSR
9INR
28.71CSR
10INR
31.9CSR
100INR
319.04CSR
500INR
1,595.21CSR
1,000INR
3,190.42CSR
5,000INR
15,952.1CSR
10,000INR
31,904.2CSR

Bảng chuyển đổi số tiền CSR sang INR và INR sang CSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CSR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang CSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CSR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CSR = $0 USD, 1 CSR = €0 EUR, 1 CSR = ₹0.31 INR, 1 CSR = Rp58.95 IDR, 1 CSR = $0 CAD, 1 CSR = £0 GBP, 1 CSR = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4778
logo BTCBTC
0.00005569
logo ETHETH
0.0017
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.51
logo BNBBNB
0.005932
logo SOLSOL
0.03583
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,682.42
logo STETHSTETH
0.001703
logo TRXTRX
19.51
logo DOGEDOGE
32.44
logo ADAADA
10.03
logo WBTCWBTC
0.00005564
logo HYPEHYPE
0.1343
logo LINKLINK
0.3649

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CSR (CSR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CSR của bạn

Nhập số lượng CSR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CSR hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CSR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CSR sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CSR sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CSR sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CSR sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CSR sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide