Cronos zkEVM CROZKCRO sang INR:Chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

ZKCRO/INR: 1 ZKCRO ≈ ₹19.82 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay

Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKCRO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹19.82. Với nguồn cung lưu hành là 131,735,556.78 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của ZKCRO tính bằng INR là ₹231,913,372,042.97. Trong 24h qua, giá của ZKCRO tính bằng INR đã giảm ₹-0.4192, biểu thị mức giảm -2.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKCRO tính bằng INR là ₹35.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹6.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang INR

19.82-2.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang INR là ₹19.82 INR, với sự thay đổi -2.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKCRO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/INR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos zkEVM CRO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZKCRO/-- Spot is -- and --, and ZKCRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi ZKCRO sang INR

logo Cronos zkEVM CROSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1ZKCRO
19.82INR
2ZKCRO
39.64INR
3ZKCRO
59.46INR
4ZKCRO
79.29INR
5ZKCRO
99.11INR
6ZKCRO
118.93INR
7ZKCRO
138.75INR
8ZKCRO
158.58INR
9ZKCRO
178.4INR
10ZKCRO
198.22INR
100ZKCRO
1,982.26INR
500ZKCRO
9,911.34INR
1,000ZKCRO
19,822.68INR
5,000ZKCRO
99,113.4INR
10,000ZKCRO
198,226.8INR

Bảng chuyển đổi INR sang ZKCRO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos zkEVM CRO
1INR
0.05044ZKCRO
2INR
0.1008ZKCRO
3INR
0.1513ZKCRO
4INR
0.2017ZKCRO
5INR
0.2522ZKCRO
6INR
0.3026ZKCRO
7INR
0.3531ZKCRO
8INR
0.4035ZKCRO
9INR
0.454ZKCRO
10INR
0.5044ZKCRO
10,000INR
504.47ZKCRO
50,000INR
2,522.36ZKCRO
100,000INR
5,044.72ZKCRO
500,000INR
25,223.63ZKCRO
1,000,000INR
50,447.26ZKCRO

Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang INR và INR sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZKCRO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.22 USD, 1 ZKCRO = €0.19 EUR, 1 ZKCRO = ₹19.82 INR, 1 ZKCRO = Rp3,720.43 IDR, 1 ZKCRO = $0.31 CAD, 1 ZKCRO = £0.17 GBP, 1 ZKCRO = ฿7.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3458
logo BTCBTC
0.00005005
logo ETHETH
0.001348
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
1.96
logo BNBBNB
0.005536
logo SOLSOL
0.02673
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,139.77
logo DOGEDOGE
23.6
logo STETHSTETH
0.001349
logo TRXTRX
16.66
logo ADAADA
6.92
logo LINKLINK
0.26
logo USDEUSDE
5.62
logo AVAXAVAX
0.1645

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

Nhập số lượng ZKCRO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide