CovestingCOV sang INR:Chuyển đổi Covesting (COV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

COV/INR: 1 COV ≈ ₹4.52 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Covesting Thị trường hôm nay

Covesting đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covesting chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹4.52. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 18,725,534.21 COV, tổng vốn hóa thị trường của Covesting tính bằng INR là ₹7,426,394,315.81. Trong 24h qua, giá của Covesting tính bằng INR đã tăng ₹0.0004523, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covesting tính bằng INR là ₹208.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COV sang INR

4.52+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COV sang INR là ₹4.52 INR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá COV/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COV/INR trong ngày qua.

Giao dịch Covesting

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COV/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, COV/-- Spot is $ and --, and COV/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covesting sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi COV sang INR

logo CovestingSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1COV
4.52INR
2COV
9.04INR
3COV
13.57INR
4COV
18.09INR
5COV
22.61INR
6COV
27.14INR
7COV
31.66INR
8COV
36.18INR
9COV
40.71INR
10COV
45.23INR
100COV
452.37INR
500COV
2,261.86INR
1,000COV
4,523.73INR
5,000COV
22,618.65INR
10,000COV
45,237.3INR

Bảng chuyển đổi INR sang COV

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Covesting
1INR
0.221COV
2INR
0.4421COV
3INR
0.6631COV
4INR
0.8842COV
5INR
1.1COV
6INR
1.32COV
7INR
1.54COV
8INR
1.76COV
9INR
1.98COV
10INR
2.21COV
1,000INR
221.05COV
5,000INR
1,105.28COV
10,000INR
2,210.56COV
50,000INR
11,052.82COV
100,000INR
22,105.64COV

Bảng chuyển đổi số tiền COV sang INR và INR sang COV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 COV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang COV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covesting phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COV = $0.05 USD, 1 COV = €0.04 EUR, 1 COV = ₹4.52 INR, 1 COV = Rp841.23 IDR, 1 COV = $0.07 CAD, 1 COV = £0.04 GBP, 1 COV = ฿1.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3346
logo BTCBTC
0.0000508
logo ETHETH
0.001235
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.00659
logo SOLSOL
0.02694
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
850.01
logo STETHSTETH
0.001239
logo DOGEDOGE
25.68
logo TRXTRX
16.31
logo ADAADA
6.54
logo LINKLINK
0.2334
logo WBTCWBTC
0.00005073
logo HYPEHYPE
0.1136

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covesting (COV) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng COV của bạn

Nhập số lượng COV của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covesting hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covesting.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covesting sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covesting sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covesting sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covesting sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide