CovalentCXT sang IDR:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CXT/IDR: 1 CXT ≈ Rp392.59 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Covalent chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp392.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 942,518,017.76 CXT, tổng vốn hóa thị trường của Covalent tính bằng IDR là Rp6,187,109,117,595,449.21. Trong 24h qua, giá của Covalent tính bằng IDR đã tăng Rp9.8, biểu thị mức tăng +2.59%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Covalent tính bằng IDR là Rp2,837.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp348.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang IDR

Rp392.59+2.59%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang IDR là Rp392.59 IDR, với sự thay đổi +2.59% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02322
+2.02%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02322, with a 24-hour trading change of +2.02%, CXT/USDT Spot is $0.02322 and +2.02%, and CXT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CXT sang IDR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CXT
382.56IDR
2CXT
765.13IDR
3CXT
1,147.69IDR
4CXT
1,530.26IDR
5CXT
1,912.82IDR
6CXT
2,295.39IDR
7CXT
2,677.95IDR
8CXT
3,060.52IDR
9CXT
3,443.09IDR
10CXT
3,825.65IDR
100CXT
38,256.57IDR
500CXT
191,282.85IDR
1,000CXT
382,565.7IDR
5,000CXT
1,912,828.5IDR
10,000CXT
3,825,657.01IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CXT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1IDR
0.002613CXT
2IDR
0.005227CXT
3IDR
0.007841CXT
4IDR
0.01045CXT
5IDR
0.01306CXT
6IDR
0.01568CXT
7IDR
0.01829CXT
8IDR
0.02091CXT
9IDR
0.02352CXT
10IDR
0.02613CXT
100,000IDR
261.39CXT
500,000IDR
1,306.96CXT
1,000,000IDR
2,613.93CXT
5,000,000IDR
13,069.65CXT
10,000,000IDR
26,139.3CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang IDR và IDR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.02 USD, 1 CXT = €0.02 EUR, 1 CXT = ₹2.08 INR, 1 CXT = Rp392.6 IDR, 1 CXT = $0.03 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.76 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001811
logo BTCBTC
0.0000002624
logo ETHETH
0.000007139
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.0103
logo BNBBNB
0.00002923
logo SOLSOL
0.0001417
logo USDCUSDC
0.02991
logo SMARTSMART
6.88
logo DOGEDOGE
0.1261
logo STETHSTETH
0.000007171
logo TRXTRX
0.08932
logo ADAADA
0.03684
logo LINKLINK
0.001385
logo WBTCWBTC
0.0000002638
logo USDEUSDE
0.0299

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide