C
CODA sang USD:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Mỹ (USD)

CODA/USD: 1 CODA ≈ $0.08302 USD

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.08302. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng USD đã giảm $-0.02312, biểu thị mức giảm -19.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng USD là $2.5, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02049.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang USD

$0.08302-19.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang USD là $0.08302 USD, với sự thay đổi -19.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/USD trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is -- and --, and CODA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi CODA sang USD

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1CODA
0.08USD
2CODA
0.16USD
3CODA
0.24USD
4CODA
0.33USD
5CODA
0.41USD
6CODA
0.49USD
7CODA
0.58USD
8CODA
0.66USD
9CODA
0.74USD
10CODA
0.83USD
10,000CODA
830.22USD
50,000CODA
4,151.1USD
100,000CODA
8,302.2USD
500,000CODA
41,511USD
1,000,000CODA
83,022USD

Bảng chuyển đổi USD sang CODA

logo USDSố lượng
Chuyển thành
C
1USD
12.04CODA
2USD
24.09CODA
3USD
36.13CODA
4USD
48.18CODA
5USD
60.22CODA
6USD
72.27CODA
7USD
84.31CODA
8USD
96.36CODA
9USD
108.4CODA
10USD
120.45CODA
100USD
1,204.5CODA
500USD
6,022.5CODA
1,000USD
12,045CODA
5,000USD
60,225CODA
10,000USD
120,450CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang USD và USD sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CODA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.1 USD, 1 CODA = €0.08 EUR, 1 CODA = ₹8.69 INR, 1 CODA = Rp1,638.75 IDR, 1 CODA = $0.14 CAD, 1 CODA = £0.07 GBP, 1 CODA = ฿3.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.59
logo BTCBTC
0.004571
logo ETHETH
0.1246
logo USDTUSDT
499.81
logo XRPXRP
179.66
logo BNBBNB
0.5141
logo SOLSOL
2.48
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
113,240.02
logo DOGEDOGE
2,189.04
logo STETHSTETH
0.1249
logo TRXTRX
1,483.89
logo ADAADA
645.57
logo USDEUSDE
500.15
logo LINKLINK
24.05
logo WBTCWBTC
0.00456

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide