C
CODA sang INR:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CODA/INR: 1 CODA ≈ ₹8.22 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹8.22. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng INR đã giảm ₹-2.26, biểu thị mức giảm -21.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng INR là ₹221.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang INR

8.22-21.62%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang INR là ₹8.22 INR, với sự thay đổi -21.62% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/INR trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is -- and --, and CODA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CODA sang INR

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CODA
8.22INR
2CODA
16.44INR
3CODA
24.67INR
4CODA
32.89INR
5CODA
41.11INR
6CODA
49.34INR
7CODA
57.56INR
8CODA
65.79INR
9CODA
74.01INR
10CODA
82.23INR
100CODA
822.38INR
500CODA
4,111.94INR
1,000CODA
8,223.89INR
5,000CODA
41,119.48INR
10,000CODA
82,238.96INR

Bảng chuyển đổi INR sang CODA

logo INRSố lượng
Chuyển thành
C
1INR
0.1215CODA
2INR
0.2431CODA
3INR
0.3647CODA
4INR
0.4863CODA
5INR
0.6079CODA
6INR
0.7295CODA
7INR
0.8511CODA
8INR
0.9727CODA
9INR
1.09CODA
10INR
1.21CODA
1,000INR
121.59CODA
5,000INR
607.98CODA
10,000INR
1,215.96CODA
50,000INR
6,079.84CODA
100,000INR
12,159.68CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang INR và INR sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CODA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.09 USD, 1 CODA = €0.08 EUR, 1 CODA = ₹8.22 INR, 1 CODA = Rp1,554.11 IDR, 1 CODA = $0.13 CAD, 1 CODA = £0.07 GBP, 1 CODA = ฿2.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3514
logo BTCBTC
0.00005163
logo ETHETH
0.001437
logo USDTUSDT
5.62
logo XRPXRP
2.05
logo BNBBNB
0.005952
logo SOLSOL
0.02886
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,208.66
logo DOGEDOGE
24.96
logo STETHSTETH
0.001438
logo TRXTRX
16.89
logo ADAADA
7.3
logo USDEUSDE
5.64
logo WBTCWBTC
0.00005162
logo LINKLINK
0.2778

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide