C
CODA sang HKD:Chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

CODA/HKD: 1 CODA ≈ $0.1219 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

CODA Thị trường hôm nay

CODA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1219. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng HKD đã giảm $-0.00001585, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng HKD là $19.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0955.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang HKD

$0.1219-0.013%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang HKD là $0.1219 HKD, với sự thay đổi -0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CODA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch CODA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CODA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CODA/-- Spot is -- and --, and CODA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CODA sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi CODA sang HKD

C
Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1CODA
0.12HKD
2CODA
0.24HKD
3CODA
0.36HKD
4CODA
0.48HKD
5CODA
0.6HKD
6CODA
0.73HKD
7CODA
0.85HKD
8CODA
0.97HKD
9CODA
1.09HKD
10CODA
1.21HKD
1,000CODA
121.97HKD
5,000CODA
609.86HKD
10,000CODA
1,219.73HKD
50,000CODA
6,098.66HKD
100,000CODA
12,197.33HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang CODA

logo HKDSố lượng
Chuyển thành
C
1HKD
8.19CODA
2HKD
16.39CODA
3HKD
24.59CODA
4HKD
32.79CODA
5HKD
40.99CODA
6HKD
49.19CODA
7HKD
57.38CODA
8HKD
65.58CODA
9HKD
73.78CODA
10HKD
81.98CODA
100HKD
819.85CODA
500HKD
4,099.25CODA
1,000HKD
8,198.51CODA
5,000HKD
40,992.57CODA
10,000HKD
81,985.14CODA

Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang HKD và HKD sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CODA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CODA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.02 USD, 1 CODA = €0.01 EUR, 1 CODA = ₹1.39 INR, 1 CODA = Rp262.49 IDR, 1 CODA = $0.02 CAD, 1 CODA = £0.01 GBP, 1 CODA = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.39
logo BTCBTC
0.0006237
logo ETHETH
0.01836
logo USDTUSDT
64.35
logo XRPXRP
25.86
logo BNBBNB
0.06655
logo SOLSOL
0.4109
logo USDCUSDC
64.34
logo SMARTSMART
18,503.66
logo STETHSTETH
0.01837
logo TRXTRX
215.85
logo DOGEDOGE
366.26
logo ADAADA
114.05
logo WBTCWBTC
0.0006249
logo LINKLINK
4.09
logo HYPEHYPE
1.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CODA (CODA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng CODA của bạn

Nhập số lượng CODA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide