CeloGoldCELO sang INR:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

CELO/INR: 1 CELO ≈ ₹25.99 INR

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹25.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 578,719,880 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CeloGold tính bằng INR là ₹1,256,557,328,647.08. Trong 24h qua, giá của CeloGold tính bằng INR đã tăng ₹0.7007, biểu thị mức tăng +2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CeloGold tính bằng INR là ₹820.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹19.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang INR

25.99+2.76%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang INR là ₹25.99 INR, với sự thay đổi +2.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/INR trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3111
+2.60%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.312
+3.11%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3111, with a 24-hour trading change of +2.60%, CELO/USDT Spot is $0.3111 and +2.60%, and CELO/USDT Perpetual is $0.312 and +3.11%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi CELO sang INR

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CELO
26.13INR
2CELO
52.26INR
3CELO
78.39INR
4CELO
104.52INR
5CELO
130.66INR
6CELO
156.79INR
7CELO
182.92INR
8CELO
209.05INR
9CELO
235.18INR
10CELO
261.32INR
100CELO
2,613.2INR
500CELO
13,066.03INR
1,000CELO
26,132.06INR
5,000CELO
130,660.31INR
10,000CELO
261,320.62INR

Bảng chuyển đổi INR sang CELO

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1INR
0.03826CELO
2INR
0.07653CELO
3INR
0.1148CELO
4INR
0.153CELO
5INR
0.1913CELO
6INR
0.2296CELO
7INR
0.2678CELO
8INR
0.3061CELO
9INR
0.3444CELO
10INR
0.3826CELO
10,000INR
382.67CELO
50,000INR
1,913.35CELO
100,000INR
3,826.71CELO
500,000INR
19,133.58CELO
1,000,000INR
38,267.16CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang INR và INR sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.31 USD, 1 CELO = €0.28 EUR, 1 CELO = ₹25.99 INR, 1 CELO = Rp4,719.3 IDR, 1 CELO = $0.42 CAD, 1 CELO = £0.23 GBP, 1 CELO = ฿10.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3619
logo BTCBTC
0.00005212
logo ETHETH
0.001627
logo XRPXRP
2
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007764
logo SOLSOL
0.03576
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,188.2
logo STETHSTETH
0.00163
logo TRXTRX
17.68
logo DOGEDOGE
29.23
logo ADAADA
8.09
logo WBTCWBTC
0.00005217
logo HYPEHYPE
0.1573
logo XLMXLM
14.91

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.