CatizenCATI sang KRW:Chuyển đổi Catizen (CATI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

CATI/KRW: 1 CATI ≈ ₩115.13 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Catizen Thị trường hôm nay

Catizen đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CATI chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩115.13. Với nguồn cung lưu hành là 206,000,000 CATI, tổng vốn hóa thị trường của CATI tính bằng KRW là ₩33,269,165,112,383.55. Trong 24h qua, giá của CATI tính bằng KRW đã giảm ₩-3.08, biểu thị mức giảm -2.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CATI tính bằng KRW là ₩1,581.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩95.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang KRW

115.13-2.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang KRW là ₩115.13 KRW, với sự thay đổi -2.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CATI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Catizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CatizenCATI/USDT
Giao ngay
$0.08207
-2.23%
logo CatizenCATI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.08204
-2.23%

The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.08207, with a 24-hour trading change of -2.23%, CATI/USDT Spot is $0.08207 and -2.23%, and CATI/USDT Perpetual is $0.08204 and -2.23%.

Bảng chuyển đổi Catizen sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi CATI sang KRW

logo CatizenSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CATI
115.13KRW
2CATI
230.26KRW
3CATI
345.4KRW
4CATI
460.53KRW
5CATI
575.67KRW
6CATI
690.8KRW
7CATI
805.94KRW
8CATI
921.07KRW
9CATI
1,036.21KRW
10CATI
1,151.34KRW
100CATI
11,513.46KRW
500CATI
57,567.32KRW
1,000CATI
115,134.64KRW
5,000CATI
575,673.21KRW
10,000CATI
1,151,346.42KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CATI

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Catizen
1KRW
0.008685CATI
2KRW
0.01737CATI
3KRW
0.02605CATI
4KRW
0.03474CATI
5KRW
0.04342CATI
6KRW
0.05211CATI
7KRW
0.06079CATI
8KRW
0.06948CATI
9KRW
0.07816CATI
10KRW
0.08685CATI
100,000KRW
868.54CATI
500,000KRW
4,342.74CATI
1,000,000KRW
8,685.48CATI
5,000,000KRW
43,427.41CATI
10,000,000KRW
86,854.83CATI

Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang KRW và KRW sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CATI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Catizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.08 USD, 1 CATI = €0.07 EUR, 1 CATI = ₹7.28 INR, 1 CATI = Rp1,364.79 IDR, 1 CATI = $0.11 CAD, 1 CATI = £0.06 GBP, 1 CATI = ฿2.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02196
logo BTCBTC
0.000002987
logo ETHETH
0.00008107
logo XRPXRP
0.1199
logo USDTUSDT
0.3562
logo BNBBNB
0.0003394
logo SOLSOL
0.001583
logo USDCUSDC
0.3567
logo SMARTSMART
79.93
logo DOGEDOGE
1.4
logo STETHSTETH
0.00008077
logo TRXTRX
1.04
logo ADAADA
0.4206
logo WBTCWBTC
0.000002997
logo LINKLINK
0.01604
logo USDEUSDE
0.3564

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Catizen (CATI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng CATI của bạn

Nhập số lượng CATI của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide