cAAVECAAVE sang KRW:Chuyển đổi cAAVE (CAAVE) sang Won Hàn Quốc (KRW)

CAAVE/KRW: 1 CAAVE ≈ ₩8,867.15 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

cAAVE Thị trường hôm nay

cAAVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cAAVE chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩8,867.15. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CAAVE, tổng vốn hóa thị trường của cAAVE tính bằng KRW là ₩0. Trong 24h qua, giá của cAAVE tính bằng KRW đã tăng ₩21.23, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cAAVE tính bằng KRW là ₩11,586.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩1,292.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAAVE sang KRW

8,867.15+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAAVE sang KRW là ₩8,867.15 KRW, với sự thay đổi +0.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CAAVE/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAAVE/KRW trong ngày qua.

Giao dịch cAAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CAAVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CAAVE/-- Spot is $ and --, and CAAVE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi cAAVE sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi CAAVE sang KRW

logo cAAVESố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CAAVE
8,992.04KRW
2CAAVE
17,984.08KRW
3CAAVE
26,976.12KRW
4CAAVE
35,968.17KRW
5CAAVE
44,960.21KRW
6CAAVE
53,952.25KRW
7CAAVE
62,944.29KRW
8CAAVE
71,936.34KRW
9CAAVE
80,928.38KRW
10CAAVE
89,920.42KRW
100CAAVE
899,204.26KRW
500CAAVE
4,496,021.31KRW
1,000CAAVE
8,992,042.63KRW
5,000CAAVE
44,960,213.16KRW
10,000CAAVE
89,920,426.32KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CAAVE

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo cAAVE
1KRW
0.0001112CAAVE
2KRW
0.0002224CAAVE
3KRW
0.0003336CAAVE
4KRW
0.0004448CAAVE
5KRW
0.000556CAAVE
6KRW
0.0006672CAAVE
7KRW
0.0007784CAAVE
8KRW
0.0008896CAAVE
9KRW
0.001CAAVE
10KRW
0.001112CAAVE
1,000,000KRW
111.2CAAVE
5,000,000KRW
556.04CAAVE
10,000,000KRW
1,112.09CAAVE
50,000,000KRW
5,560.47CAAVE
100,000,000KRW
11,120.94CAAVE

Bảng chuyển đổi số tiền CAAVE sang KRW và KRW sang CAAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAAVE sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 KRW sang CAAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cAAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAAVE = $6.39 USD, 1 CAAVE = €5.46 EUR, 1 CAAVE = ₹563.91 INR, 1 CAAVE = Rp104,831.71 IDR, 1 CAAVE = $8.84 CAD, 1 CAAVE = £4.74 GBP, 1 CAAVE = ฿205.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02142
logo BTCBTC
0.000003218
logo ETHETH
0.00008395
logo XRPXRP
0.1215
logo USDTUSDT
0.3603
logo BNBBNB
0.0004104
logo SOLSOL
0.00168
logo USDCUSDC
0.3603
logo SMARTSMART
69.87
logo STETHSTETH
0.00008405
logo DOGEDOGE
1.51
logo ADAADA
0.4183
logo TRXTRX
1.08
logo LINKLINK
0.01573
logo WBTCWBTC
0.000003217
logo HYPEHYPE
0.007152

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi cAAVE (CAAVE) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng CAAVE của bạn

Nhập số lượng CAAVE của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cAAVE hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cAAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cAAVE sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cAAVE sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cAAVE sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cAAVE sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi cAAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide