Brett (ETH)BRETT sang GBP:Chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Bảng Anh (GBP)

BRETT/GBP: 1 BRETT ≈ £0.03876 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Brett (ETH) Thị trường hôm nay

Brett (ETH) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRETT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03876. Với nguồn cung lưu hành là 68,622,705.29 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của BRETT tính bằng GBP là £1,983,844.3. Trong 24h qua, giá của BRETT tính bằng GBP đã giảm £-0.001905, biểu thị mức giảm -4.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRETT tính bằng GBP là £0.4935, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01737.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang GBP

£0.03876-4.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang GBP là £0.03876 GBP, với sự thay đổi -4.69% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Brett (ETH)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Giao ngay
$0.02645
-4.61%
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02645
-4.58%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.02645, with a 24-hour trading change of -4.61%, BRETT/USDT Spot is $0.02645 and -4.61%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.02645 and -4.58%.

Bảng chuyển đổi Brett (ETH) sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi BRETT sang GBP

logo Brett (ETH)Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1BRETT
0.03GBP
2BRETT
0.07GBP
3BRETT
0.11GBP
4BRETT
0.15GBP
5BRETT
0.19GBP
6BRETT
0.23GBP
7BRETT
0.27GBP
8BRETT
0.31GBP
9BRETT
0.34GBP
10BRETT
0.38GBP
10,000BRETT
387.68GBP
50,000BRETT
1,938.4GBP
100,000BRETT
3,876.81GBP
500,000BRETT
19,384.09GBP
1,000,000BRETT
38,768.19GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang BRETT

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett (ETH)
1GBP
25.79BRETT
2GBP
51.58BRETT
3GBP
77.38BRETT
4GBP
103.17BRETT
5GBP
128.97BRETT
6GBP
154.76BRETT
7GBP
180.56BRETT
8GBP
206.35BRETT
9GBP
232.14BRETT
10GBP
257.94BRETT
100GBP
2,579.43BRETT
500GBP
12,897.16BRETT
1,000GBP
25,794.33BRETT
5,000GBP
128,971.69BRETT
10,000GBP
257,943.38BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang GBP và GBP sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRETT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett (ETH) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.05 USD, 1 BRETT = €0.04 EUR, 1 BRETT = ₹4.57 INR, 1 BRETT = Rp860.87 IDR, 1 BRETT = $0.07 CAD, 1 BRETT = £0.04 GBP, 1 BRETT = ฿1.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.7
logo BTCBTC
0.006208
logo ETHETH
0.1731
logo USDTUSDT
670.39
logo BNBBNB
0.6259
logo XRPXRP
278.22
logo SOLSOL
3.61
logo USDCUSDC
670.77
logo SMARTSMART
152,478.94
logo STETHSTETH
0.1733
logo TRXTRX
2,091.35
logo DOGEDOGE
3,459.8
logo ADAADA
1,040.84
logo WBTCWBTC
0.006175
logo LINKLINK
37.45
logo USDEUSDE
671.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett (ETH) hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett (ETH).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett (ETH) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett (ETH) sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett (ETH) sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (ETH) (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide