BENQI Liquid Staked AVAXSAVAX sang GBP:Chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Bảng Anh (GBP)

SAVAX/GBP: 1 SAVAX ≈ £22.22 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAVAX chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £22.22. Với nguồn cung lưu hành là 14,271,688.65 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của SAVAX tính bằng GBP là £235,298,231.84. Trong 24h qua, giá của SAVAX tính bằng GBP đã giảm £-0.01, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAVAX tính bằng GBP là £76.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £6.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang GBP

£22.22-0.045%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang GBP là £22.22 GBP, với sự thay đổi -0.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAVAX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/GBP trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SAVAX/-- Spot is $ and --, and SAVAX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi SAVAX sang GBP

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1SAVAX
22.22GBP
2SAVAX
44.45GBP
3SAVAX
66.68GBP
4SAVAX
88.91GBP
5SAVAX
111.14GBP
6SAVAX
133.37GBP
7SAVAX
155.6GBP
8SAVAX
177.82GBP
9SAVAX
200.05GBP
10SAVAX
222.28GBP
100SAVAX
2,222.87GBP
500SAVAX
11,114.37GBP
1,000SAVAX
22,228.74GBP
5,000SAVAX
111,143.74GBP
10,000SAVAX
222,287.49GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang SAVAX

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1GBP
0.04498SAVAX
2GBP
0.08997SAVAX
3GBP
0.1349SAVAX
4GBP
0.1799SAVAX
5GBP
0.2249SAVAX
6GBP
0.2699SAVAX
7GBP
0.3149SAVAX
8GBP
0.3598SAVAX
9GBP
0.4048SAVAX
10GBP
0.4498SAVAX
10,000GBP
449.86SAVAX
50,000GBP
2,249.33SAVAX
100,000GBP
4,498.67SAVAX
500,000GBP
22,493.39SAVAX
1,000,000GBP
44,986.78SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang GBP và GBP sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAVAX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GBP sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $29.97 USD, 1 SAVAX = €25.78 EUR, 1 SAVAX = ₹2,629.14 INR, 1 SAVAX = Rp491,339.3 IDR, 1 SAVAX = $41.4 CAD, 1 SAVAX = £22.23 GBP, 1 SAVAX = ฿972.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.92
logo BTCBTC
0.005969
logo ETHETH
0.1466
logo XRPXRP
224.55
logo USDTUSDT
674.14
logo BNBBNB
0.7733
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
674.26
logo SMARTSMART
98,995.11
logo STETHSTETH
0.1471
logo DOGEDOGE
3,014.34
logo TRXTRX
1,930.82
logo ADAADA
777.27
logo LINKLINK
28.29
logo WBTCWBTC
0.005963
logo HYPEHYPE
13.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide