Bazed GamesBAZED sang IDR:Chuyển đổi Bazed Games (BAZED) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BAZED/IDR: 1 BAZED ≈ Rp340.03 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Bazed Games Thị trường hôm nay

Bazed Games đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BAZED chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp340.03. Với nguồn cung lưu hành là 76,319,082.92 BAZED, tổng vốn hóa thị trường của BAZED tính bằng IDR là Rp430,713,144,113,963.96. Trong 24h qua, giá của BAZED tính bằng IDR đã giảm Rp-14.56, biểu thị mức giảm -4.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BAZED tính bằng IDR là Rp8,570.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp84.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BAZED sang IDR

Rp340.03-4.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BAZED sang IDR là Rp340.03 IDR, với sự thay đổi -4.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BAZED/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BAZED/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Bazed Games

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BAZED/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BAZED/-- Spot is -- and --, and BAZED/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bazed Games sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BAZED sang IDR

logo Bazed GamesSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BAZED
340.03IDR
2BAZED
680.07IDR
3BAZED
1,020.1IDR
4BAZED
1,360.14IDR
5BAZED
1,700.18IDR
6BAZED
2,040.21IDR
7BAZED
2,380.25IDR
8BAZED
2,720.28IDR
9BAZED
3,060.32IDR
10BAZED
3,400.36IDR
100BAZED
34,003.61IDR
500BAZED
170,018.05IDR
1,000BAZED
340,036.11IDR
5,000BAZED
1,700,180.58IDR
10,000BAZED
3,400,361.16IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BAZED

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Bazed Games
1IDR
0.00294BAZED
2IDR
0.005881BAZED
3IDR
0.008822BAZED
4IDR
0.01176BAZED
5IDR
0.0147BAZED
6IDR
0.01764BAZED
7IDR
0.02058BAZED
8IDR
0.02352BAZED
9IDR
0.02646BAZED
10IDR
0.0294BAZED
100,000IDR
294.08BAZED
500,000IDR
1,470.43BAZED
1,000,000IDR
2,940.86BAZED
5,000,000IDR
14,704.32BAZED
10,000,000IDR
29,408.64BAZED

Bảng chuyển đổi số tiền BAZED sang IDR và IDR sang BAZED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BAZED sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang BAZED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bazed Games phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BAZED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BAZED = $0.02 USD, 1 BAZED = €0.02 EUR, 1 BAZED = ₹1.82 INR, 1 BAZED = Rp340.04 IDR, 1 BAZED = $0.03 CAD, 1 BAZED = £0.02 GBP, 1 BAZED = ฿0.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001839
logo BTCBTC
0.0000002467
logo ETHETH
0.000006775
logo BNBBNB
0.0000236
logo USDTUSDT
0.03011
logo XRPXRP
0.0106
logo SOLSOL
0.0001328
logo USDCUSDC
0.03013
logo STETHSTETH
0.000006772
logo SMARTSMART
7.15
logo DOGEDOGE
0.1208
logo TRXTRX
0.0886
logo ADAADA
0.03664
logo WBTCWBTC
0.0000002469
logo LINKLINK
0.001351
logo USDEUSDE
0.03012

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bazed Games (BAZED) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BAZED của bạn

Nhập số lượng BAZED của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bazed Games hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bazed Games.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bazed Games sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bazed Games sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bazed Games sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bazed Games sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bazed Games sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide