BANXBANX sang VND:Chuyển đổi BANX (BANX) sang Việt Nam đồng (VND)

BANX/VND: 1 BANX ≈ ₫0.4512 VND

Lần cập nhật mới nhất:

BANX Thị trường hôm nay

BANX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BANX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.4512. Với nguồn cung lưu hành là 14,998,889,965.76 BANX, tổng vốn hóa thị trường của BANX tính bằng VND là ₫177,266,654,085,612.38. Trong 24h qua, giá của BANX tính bằng VND đã giảm ₫-0.002404, biểu thị mức giảm -0.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BANX tính bằng VND là ₫21.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.4318.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BANX sang VND

0.4512-0.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BANX sang VND là ₫0.4512 VND, với sự thay đổi -0.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BANX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BANX/VND trong ngày qua.

Giao dịch BANX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BANX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BANX/-- Spot is -- and --, and BANX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BANX sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BANX sang VND

logo BANXSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BANX
0.45VND
2BANX
0.9VND
3BANX
1.35VND
4BANX
1.8VND
5BANX
2.25VND
6BANX
2.71VND
7BANX
3.16VND
8BANX
3.61VND
9BANX
4.06VND
10BANX
4.51VND
1,000BANX
451.78VND
5,000BANX
2,258.91VND
10,000BANX
4,517.83VND
50,000BANX
22,589.17VND
100,000BANX
45,178.35VND

Bảng chuyển đổi VND sang BANX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo BANX
1VND
2.21BANX
2VND
4.42BANX
3VND
6.64BANX
4VND
8.85BANX
5VND
11.06BANX
6VND
13.28BANX
7VND
15.49BANX
8VND
17.7BANX
9VND
19.92BANX
10VND
22.13BANX
100VND
221.34BANX
500VND
1,106.72BANX
1,000VND
2,213.44BANX
5,000VND
11,067.24BANX
10,000VND
22,134.49BANX

Bảng chuyển đổi số tiền BANX sang VND và VND sang BANX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BANX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang BANX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BANX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BANX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BANX = $0 USD, 1 BANX = €0 EUR, 1 BANX = ₹0 INR, 1 BANX = Rp0.29 IDR, 1 BANX = $0 CAD, 1 BANX = £0 GBP, 1 BANX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001204
logo BTCBTC
0.0000001762
logo ETHETH
0.000004937
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00001786
logo XRPXRP
0.007869
logo SOLSOL
0.0001025
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.28
logo STETHSTETH
0.000004939
logo TRXTRX
0.05902
logo DOGEDOGE
0.09814
logo ADAADA
0.02973
logo WBTCWBTC
0.0000001759
logo LINKLINK
0.001082
logo USDEUSDE
0.01911

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BANX (BANX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BANX của bạn

Nhập số lượng BANX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BANX hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BANX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BANX sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BANX sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BANX sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BANX sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi BANX sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide