Balance Thị trường hôm nay
Balance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EPT chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.003013. Với nguồn cung lưu hành là 2,441,583,333 EPT, tổng vốn hóa thị trường của EPT tính bằng GBP là £5,450,858.56. Trong 24h qua, giá của EPT tính bằng GBP đã giảm £-0.0001117, biểu thị mức giảm -3.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EPT tính bằng GBP là £0.02222, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.002222.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EPT sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EPT sang GBP là £0.003013 GBP, với sự thay đổi -3.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EPT/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EPT/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Balance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004091 | -3.12% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.004091 | -3.13% |
The real-time trading price of EPT/USDT Spot is $0.004091, with a 24-hour trading change of -3.12%, EPT/USDT Spot is $0.004091 and -3.12%, and EPT/USDT Perpetual is $0.004091 and -3.13%.
Bảng chuyển đổi Balance sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi EPT sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EPT | 0GBP |
2EPT | 0GBP |
3EPT | 0GBP |
4EPT | 0.01GBP |
5EPT | 0.01GBP |
6EPT | 0.01GBP |
7EPT | 0.02GBP |
8EPT | 0.02GBP |
9EPT | 0.02GBP |
10EPT | 0.03GBP |
100,000EPT | 301.32GBP |
500,000EPT | 1,506.62GBP |
1,000,000EPT | 3,013.24GBP |
5,000,000EPT | 15,066.2GBP |
10,000,000EPT | 30,132.4GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang EPT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 331.86EPT |
2GBP | 663.73EPT |
3GBP | 995.6EPT |
4GBP | 1,327.47EPT |
5GBP | 1,659.34EPT |
6GBP | 1,991.21EPT |
7GBP | 2,323.08EPT |
8GBP | 2,654.94EPT |
9GBP | 2,986.81EPT |
10GBP | 3,318.68EPT |
100GBP | 33,186.86EPT |
500GBP | 165,934.32EPT |
1,000GBP | 331,868.65EPT |
5,000GBP | 1,659,343.26EPT |
10,000GBP | 3,318,686.53EPT |
Bảng chuyển đổi số tiền EPT sang GBP và GBP sang EPT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EPT sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang EPT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Balance phổ biến
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.36INR |
![]() | Rp66.97IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.13THB |
Balance | 1 EPT |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.6JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EPT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EPT = $0 USD, 1 EPT = €0 EUR, 1 EPT = ₹0.36 INR, 1 EPT = Rp66.97 IDR, 1 EPT = $0.01 CAD, 1 EPT = £0 GBP, 1 EPT = ฿0.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
USDE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.75 |
![]() | 0.006242 |
![]() | 0.1582 |
![]() | 674.79 |
![]() | 247.65 |
![]() | 0.7998 |
![]() | 3.46 |
![]() | 674.98 |
![]() | 104,084.84 |
![]() | 0.158 |
![]() | 2,014.61 |
![]() | 3,266.48 |
![]() | 855.32 |
![]() | 30.37 |
![]() | 0.006231 |
![]() | 674.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Balance (EPT) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng EPT của bạn
Nhập số lượng EPT của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Balance hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Balance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Balance sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Balance sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Balance sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Balance sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Balance sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Balance (EPT)

Giá trực tiếp EPT USDT và dự đoán giá năm 2025
Giá hiện tại của EPT gần với mức thấp lịch sử, tạo ra cả cơ hội đầu cơ và rủi ro giảm xuống bằng không.

EPT Coin là gì? Dự đoán giá EPT cho năm 2025
Balance nhằm xây dựng một hệ sinh thái game kết nối người dùng Web2 và Web3, và EPT là lõi kinh tế thúc đẩy tầm nhìn này.

Token EPT: Cách Cân Bằng Cơ Sở Hạ Tầng AI Thay Đổi Trải Nghiệm Người Dùng Web3
Khám phá cách mã thông báo EPT tận dụng cơ sở hạ tầng Balance AI để tái định hình trải nghiệm người dùng Web3
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
