Babylon Thị trường hôm nay
Babylon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Babylon chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,013.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,294,036,491 BABY, tổng vốn hóa thị trường của Babylon tính bằng IDR là Rp37,842,692,161,120,003.15. Trong 24h qua, giá của Babylon tính bằng IDR đã tăng Rp16.08, biểu thị mức tăng +1.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Babylon tính bằng IDR là Rp2,800.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp615.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BABY sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BABY sang IDR là Rp1,013.35 IDR, với sự thay đổi +1.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BABY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BABY/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Babylon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0621 | +1.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06206 | +1.26% |
The real-time trading price of BABY/USDT Spot is $0.0621, with a 24-hour trading change of +1.14%, BABY/USDT Spot is $0.0621 and +1.14%, and BABY/USDT Perpetual is $0.06206 and +1.26%.
Bảng chuyển đổi Babylon sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi BABY sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BABY | 1,013.35IDR |
2BABY | 2,026.7IDR |
3BABY | 3,040.05IDR |
4BABY | 4,053.4IDR |
5BABY | 5,066.76IDR |
6BABY | 6,080.11IDR |
7BABY | 7,093.46IDR |
8BABY | 8,106.81IDR |
9BABY | 9,120.17IDR |
10BABY | 10,133.52IDR |
100BABY | 101,335.24IDR |
500BABY | 506,676.23IDR |
1,000BABY | 1,013,352.46IDR |
5,000BABY | 5,066,762.33IDR |
10,000BABY | 10,133,524.67IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BABY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0009868BABY |
2IDR | 0.001973BABY |
3IDR | 0.00296BABY |
4IDR | 0.003947BABY |
5IDR | 0.004934BABY |
6IDR | 0.00592BABY |
7IDR | 0.006907BABY |
8IDR | 0.007894BABY |
9IDR | 0.008881BABY |
10IDR | 0.009868BABY |
1,000,000IDR | 986.82BABY |
5,000,000IDR | 4,934.11BABY |
10,000,000IDR | 9,868.23BABY |
50,000,000IDR | 49,341.17BABY |
100,000,000IDR | 98,682.34BABY |
Bảng chuyển đổi số tiền BABY sang IDR và IDR sang BABY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BABY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang BABY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Babylon phổ biến
Babylon | 1 BABY |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹5.43INR |
![]() | Rp1,007.17IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.01THB |
Babylon | 1 BABY |
---|---|
![]() | ₽4.94RUB |
![]() | R$0.34BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.52TRY |
![]() | ¥0.44CNY |
![]() | ¥9.16JPY |
![]() | $0.49HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BABY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BABY = $0.06 USD, 1 BABY = €0.05 EUR, 1 BABY = ₹5.43 INR, 1 BABY = Rp1,007.17 IDR, 1 BABY = $0.09 CAD, 1 BABY = £0.05 GBP, 1 BABY = ฿2.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001839 |
![]() | 0.0000002571 |
![]() | 0.00000685 |
![]() | 0.009482 |
![]() | 0.03071 |
![]() | 0.00003712 |
![]() | 0.0001652 |
![]() | 3.55 |
![]() | 0.03071 |
![]() | 0.000006881 |
![]() | 0.1324 |
![]() | 0.08798 |
![]() | 0.03715 |
![]() | 0.001302 |
![]() | 0.0000002573 |
![]() | 0.00069 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Babylon (BABY) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng BABY của bạn
Nhập số lượng BABY của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Babylon hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Babylon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Babylon sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Babylon sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Babylon sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Babylon sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Babylon sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Babylon (BABY)

What Is Baby Shark Universe? BSU Token Price Prediction Analysis
As a token that combines IP influence and meme coin characteristics, the long-term value of BSU will depend on the entertainment ecosystem it actually builds rather than short-term speculation.

Gate Alpha Debuts Baby Shark Universe with Alpha Points Airdrop for Web3 Growth
Gate Alpha is launching a limited-time points Airdrop in collaboration with BSU.

What Is Babylon? BABY Token Price Prediction for 2025
Despite facing market volatility and unlocking pressure in the short term, BABYs technological innovation and top-tier capital endorsement are expected to lead to a value reassessment by 2025.