Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) là FCFA18,853.71. Với nguồn cung lưu hành là 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng XOF là FCFA4,421,309,819,438,491.91. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng XOF đã giảm FCFA-343.18, biểu thị mức giảm -1.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng XOF là FCFA80,501.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1,554.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang XOF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang XOF là FCFA18,853.71 XOF, với sự thay đổi -1.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/XOF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $34.32 | -1.63% | |
![]() Giao ngay | $0.008198 | -1.22% | |
![]() Giao ngay | $34.26 | -2.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $34.28 | -1.72% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.32, with a 24-hour trading change of -1.63%, AVAX/USDT Spot is $34.32 and -1.63%, and AVAX/USDT Perpetual is $34.28 and -1.72%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Cfa Franc Tây Phi
Bảng chuyển đổi AVAX sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 18,742.64XOF |
2AVAX | 37,485.28XOF |
3AVAX | 56,227.93XOF |
4AVAX | 74,970.57XOF |
5AVAX | 93,713.22XOF |
6AVAX | 112,455.86XOF |
7AVAX | 131,198.5XOF |
8AVAX | 149,941.15XOF |
9AVAX | 168,683.79XOF |
10AVAX | 187,426.44XOF |
100AVAX | 1,874,264.4XOF |
500AVAX | 9,371,322XOF |
1,000AVAX | 18,742,644XOF |
5,000AVAX | 93,713,220XOF |
10,000AVAX | 187,426,440XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.00005335AVAX |
2XOF | 0.0001067AVAX |
3XOF | 0.00016AVAX |
4XOF | 0.0002134AVAX |
5XOF | 0.0002667AVAX |
6XOF | 0.0003201AVAX |
7XOF | 0.0003734AVAX |
8XOF | 0.0004268AVAX |
9XOF | 0.0004801AVAX |
10XOF | 0.0005335AVAX |
10,000,000XOF | 533.54AVAX |
50,000,000XOF | 2,667.71AVAX |
100,000,000XOF | 5,335.42AVAX |
500,000,000XOF | 26,677.13AVAX |
1,000,000,000XOF | 53,354.26AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang XOF và XOF sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang XOF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 XOF sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $33.75USD |
![]() | €28.57EUR |
![]() | ₹2,997.33INR |
![]() | Rp562,554.31IDR |
![]() | $46.69CAD |
![]() | £24.96GBP |
![]() | ฿1,075.55THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽2,823.88RUB |
![]() | R$180.09BRL |
![]() | د.إ123.95AED |
![]() | ₺1,398.13TRY |
![]() | ¥240.08CNY |
![]() | ¥4,984.53JPY |
![]() | $262.42HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $33.75 USD, 1 AVAX = €28.57 EUR, 1 AVAX = ₹2,997.33 INR, 1 AVAX = Rp562,554.31 IDR, 1 AVAX = $46.69 CAD, 1 AVAX = £24.96 GBP, 1 AVAX = ฿1,075.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
LINK chuyển đổi sang XOF
USDE chuyển đổi sang XOF
AVAX chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05555 |
![]() | 0.000008006 |
![]() | 0.0002161 |
![]() | 0.9 |
![]() | 0.3152 |
![]() | 0.00089 |
![]() | 0.004299 |
![]() | 0.9007 |
![]() | 178.81 |
![]() | 3.76 |
![]() | 0.0002173 |
![]() | 2.67 |
![]() | 1.1 |
![]() | 0.04165 |
![]() | 0.8998 |
![]() | 0.02651 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfa Franc Tây Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT, XOF sang BTC, XOF sang ETH, XOF sang USBT, XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Cfa Franc Tây Phi (XOF)
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Cfa Franc Tây Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XOF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Cfa Franc Tây Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Cfa Franc Tây Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Cfa Franc Tây Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Cfa Franc Tây Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfa Franc Tây Phi (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

CAVAX News: Scaramucci gia nhập hội đồng cố vấn AGRI
Trong một động thái gây chú ý với cộng đồng Avalanche, AgriFORCE Growing Systems (AGRI) thông báo sẽ đổi tên thành “AVAX One”, huy động 550 triệu USD,

AgriFORCE (AGRI) Sẽ Trở Thành AVAX One Và Theo Đuổi 700 Triệu USD Nắm Giữ Token AVAX
AGRI đang có bước chuyển mình lớn: công ty sẽ đổi tên thành AVAX One, triển khai kế hoạch huy động 550 triệu USD và đặt mục tiêu nắm giữ 700 triệu USD AVAX

Avalanche có công ty kho bạc AVAX đầu tiên trị giá 550 triệu USD
AVAX vừa có thêm một động lực nhu cầu mạnh mẽ mới. Một công ty niêm yết trên Nasdaq đang đổi tên thành AVAX One và lên kế hoạch huy động 550 triệu USD để xây dựng kho bạc AVAX
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
