AvalancheAVAX sang PLN:Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Złoty Ba Lan (PLN)

AVAX/PLN: 1 AVAX ≈ zł123.36 PLN

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Złoty Ba Lan (PLN) là zł123.36. Với nguồn cung lưu hành là 422,276,596.03 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng PLN là zł188,734,283,343.03. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng PLN đã giảm zł-2.34, biểu thị mức giảm -1.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng PLN là zł525.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł10.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang PLN

123.36-1.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang PLN là zł123.36 PLN, với sự thay đổi -1.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/PLN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $34.05, with a 24-hour trading change of -1.64%, AVAX/USDT Spot is $34.05 and -1.64%, and AVAX/USDT Perpetual is $34.03 and -1.65%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Złoty Ba Lan

Bảng chuyển đổi AVAX sang PLN

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1AVAX
122.13PLN
2AVAX
244.26PLN
3AVAX
366.39PLN
4AVAX
488.52PLN
5AVAX
610.65PLN
6AVAX
732.78PLN
7AVAX
854.91PLN
8AVAX
977.05PLN
9AVAX
1,099.18PLN
10AVAX
1,221.31PLN
100AVAX
12,213.13PLN
500AVAX
61,065.66PLN
1,000AVAX
122,131.33PLN
5,000AVAX
610,656.65PLN
10,000AVAX
1,221,313.3PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang AVAX

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1PLN
0.008187AVAX
2PLN
0.01637AVAX
3PLN
0.02456AVAX
4PLN
0.03275AVAX
5PLN
0.04093AVAX
6PLN
0.04912AVAX
7PLN
0.05731AVAX
8PLN
0.0655AVAX
9PLN
0.07369AVAX
10PLN
0.08187AVAX
100,000PLN
818.79AVAX
500,000PLN
4,093.95AVAX
1,000,000PLN
8,187.9AVAX
5,000,000PLN
40,939.53AVAX
10,000,000PLN
81,879.07AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang PLN và PLN sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang PLN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 PLN sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $33.71 USD, 1 AVAX = €28.68 EUR, 1 AVAX = ₹2,972.05 INR, 1 AVAX = Rp560,714.53 IDR, 1 AVAX = $46.48 CAD, 1 AVAX = £25.01 GBP, 1 AVAX = ฿1,073.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PLNPLN
logo GTGT
8.27
logo BTCBTC
0.001194
logo ETHETH
0.0309
logo XRPXRP
46.09
logo USDTUSDT
137.92
logo BNBBNB
0.1392
logo SOLSOL
0.5791
logo USDCUSDC
138.1
logo SMARTSMART
26,814.69
logo DOGEDOGE
520.6
logo STETHSTETH
0.03099
logo TRXTRX
400.24
logo ADAADA
154.38
logo LINKLINK
5.88
logo HYPEHYPE
2.46
logo WBTCWBTC
0.001195

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Złoty Ba Lan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT, PLN sang BTC, PLN sang ETH, PLN sang USBT, PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Złoty Ba Lan (PLN)

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Złoty Ba Lan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn PLN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Złoty Ba Lan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Złoty Ba Lan (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Złoty Ba Lan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Złoty Ba Lan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Złoty Ba Lan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Złoty Ba Lan (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide