ASX CapitalASX sang THB:Chuyển đổi ASX Capital (ASX) sang Baht Thái (THB)

ASX/THB: 1 ASX ≈ ฿5.85 THB

Lần cập nhật mới nhất:

ASX Capital Thị trường hôm nay

ASX Capital đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ASX Capital chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿5.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,385,829.02 ASX, tổng vốn hóa thị trường của ASX Capital tính bằng THB là ฿1,411,142,912.98. Trong 24h qua, giá của ASX Capital tính bằng THB đã tăng ฿0.3196, biểu thị mức tăng +5.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ASX Capital tính bằng THB là ฿11.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿4.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASX sang THB

฿5.85+5.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASX sang THB là ฿5.85 THB, với sự thay đổi +5.77% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ASX/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASX/THB trong ngày qua.

Giao dịch ASX Capital

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ASX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ASX/-- Spot is $ and --, and ASX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ASX Capital sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi ASX sang THB

logo ASX CapitalSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1ASX
5.85THB
2ASX
11.7THB
3ASX
17.56THB
4ASX
23.41THB
5ASX
29.27THB
6ASX
35.12THB
7ASX
40.98THB
8ASX
46.83THB
9ASX
52.68THB
10ASX
58.54THB
100ASX
585.43THB
500ASX
2,927.18THB
1,000ASX
5,854.36THB
5,000ASX
29,271.84THB
10,000ASX
58,543.69THB

Bảng chuyển đổi THB sang ASX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo ASX Capital
1THB
0.1708ASX
2THB
0.3416ASX
3THB
0.5124ASX
4THB
0.6832ASX
5THB
0.854ASX
6THB
1.02ASX
7THB
1.19ASX
8THB
1.36ASX
9THB
1.53ASX
10THB
1.7ASX
1,000THB
170.81ASX
5,000THB
854.06ASX
10,000THB
1,708.12ASX
50,000THB
8,540.62ASX
100,000THB
17,081.25ASX

Bảng chuyển đổi số tiền ASX sang THB và THB sang ASX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ASX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang ASX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ASX Capital phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASX = $0.18 USD, 1 ASX = €0.15 EUR, 1 ASX = ₹15.66 INR, 1 ASX = Rp2,929.06 IDR, 1 ASX = $0.25 CAD, 1 ASX = £0.13 GBP, 1 ASX = ฿5.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8423
logo BTCBTC
0.000131
logo ETHETH
0.003171
logo XRPXRP
4.98
logo USDTUSDT
15.32
logo BNBBNB
0.01712
logo SOLSOL
0.07713
logo USDCUSDC
15.32
logo SMARTSMART
2,734.47
logo STETHSTETH
0.003184
logo DOGEDOGE
64.08
logo TRXTRX
41.85
logo ADAADA
16.42
logo LINKLINK
0.5664
logo HYPEHYPE
0.345
logo WBTCWBTC
0.0001309

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ASX Capital (ASX) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng ASX của bạn

Nhập số lượng ASX của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ASX Capital hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ASX Capital.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ASX Capital sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ASX Capital sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ASX Capital sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ASX Capital sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi ASX Capital sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.