AAVEAAVE sang HKD:Chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

AAVE/HKD: 1 AAVE ≈ $1,272.33 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

AAVE Thị trường hôm nay

AAVE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AAVE chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $1,272.33. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 15,160,384.87 AAVE, tổng vốn hóa thị trường của AAVE tính bằng HKD là $150,159,337,008.4. Trong 24h qua, giá của AAVE tính bằng HKD đã tăng $27.88, biểu thị mức tăng +2.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AAVE tính bằng HKD là $5,151.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $202.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AAVE sang HKD

$1,272.33+2.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AAVE sang HKD là $1,272.33 HKD, với sự thay đổi +2.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AAVE/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AAVE/HKD trong ngày qua.

Giao dịch AAVE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AAVEAAVE/USDT
Giao ngay
$163.12
+2.58%
logo AAVEAAVE/ETH
Giao ngay
$0.05839
+1.33%
logo AAVEAAVE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$162.98
+2.63%

The real-time trading price of AAVE/USDT Spot is $163.12, with a 24-hour trading change of +2.58%, AAVE/USDT Spot is $163.12 and +2.58%, and AAVE/USDT Perpetual is $162.98 and +2.63%.

Bảng chuyển đổi AAVE sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi AAVE sang HKD

logo AAVESố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1AAVE
1,272.33HKD
2AAVE
2,544.66HKD
3AAVE
3,816.99HKD
4AAVE
5,089.32HKD
5AAVE
6,361.65HKD
6AAVE
7,633.98HKD
7AAVE
8,906.31HKD
8AAVE
10,178.65HKD
9AAVE
11,450.98HKD
10AAVE
12,723.31HKD
100AAVE
127,233.13HKD
500AAVE
636,165.68HKD
1,000AAVE
1,272,331.36HKD
5,000AAVE
6,361,656.84HKD
10,000AAVE
12,723,313.68HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang AAVE

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo AAVE
1HKD
0.0007859AAVE
2HKD
0.001571AAVE
3HKD
0.002357AAVE
4HKD
0.003143AAVE
5HKD
0.003929AAVE
6HKD
0.004715AAVE
7HKD
0.005501AAVE
8HKD
0.006287AAVE
9HKD
0.007073AAVE
10HKD
0.007859AAVE
1,000,000HKD
785.95AAVE
5,000,000HKD
3,929.79AAVE
10,000,000HKD
7,859.58AAVE
50,000,000HKD
39,297.93AAVE
100,000,000HKD
78,595.87AAVE

Bảng chuyển đổi số tiền AAVE sang HKD và HKD sang AAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AAVE sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HKD sang AAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AAVE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AAVE = $163.44 USD, 1 AAVE = €141.88 EUR, 1 AAVE = ₹14,620.35 INR, 1 AAVE = Rp2,733,382.41 IDR, 1 AAVE = $230.27 CAD, 1 AAVE = £124.85 GBP, 1 AAVE = ฿5,302.47 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.51
logo BTCBTC
0.0007494
logo ETHETH
0.02301
logo USDTUSDT
64.26
logo XRPXRP
31.71
logo BNBBNB
0.0764
logo USDCUSDC
64.22
logo SOLSOL
0.4984
logo SMARTSMART
21,900.82
logo TRXTRX
234.37
logo STETHSTETH
0.02302
logo DOGEDOGE
450
logo ADAADA
157.23
logo BCHBCH
0.1178
logo WBTCWBTC
0.0007481
logo LEOLEO
6.8

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi AAVE (AAVE) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng AAVE của bạn

Nhập số lượng AAVE của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AAVE hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AAVE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AAVE sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AAVE sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AAVE sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi AAVE sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AAVE (AAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide