ŸYAI sang CNY:Chuyển đổi Ÿ (YAI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

YAI/CNY: 1 YAI ≈ ¥0.06148 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ÿ Thị trường hôm nay

Ÿ đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YAI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.06148. Với nguồn cung lưu hành là 92,000,000 YAI, tổng vốn hóa thị trường của YAI tính bằng CNY là ¥40,405,377.99. Trong 24h qua, giá của YAI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.002146, biểu thị mức giảm -3.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YAI tính bằng CNY là ¥5.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01492.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YAI sang CNY

¥0.06148-3.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YAI sang CNY là ¥0.06148 CNY, với sự thay đổi -3.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YAI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YAI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ÿ

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YAI/-- Spot is $ and --, and YAI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ÿ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi YAI sang CNY

logo ŸSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1YAI
0.06CNY
2YAI
0.12CNY
3YAI
0.18CNY
4YAI
0.24CNY
5YAI
0.3CNY
6YAI
0.36CNY
7YAI
0.43CNY
8YAI
0.49CNY
9YAI
0.55CNY
10YAI
0.61CNY
10,000YAI
614.86CNY
50,000YAI
3,074.34CNY
100,000YAI
6,148.69CNY
500,000YAI
30,743.46CNY
1,000,000YAI
61,486.93CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang YAI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ÿ
1CNY
16.26YAI
2CNY
32.52YAI
3CNY
48.79YAI
4CNY
65.05YAI
5CNY
81.31YAI
6CNY
97.58YAI
7CNY
113.84YAI
8CNY
130.1YAI
9CNY
146.37YAI
10CNY
162.63YAI
100CNY
1,626.36YAI
500CNY
8,131.8YAI
1,000CNY
16,263.61YAI
5,000CNY
81,318.08YAI
10,000CNY
162,636.17YAI

Bảng chuyển đổi số tiền YAI sang CNY và CNY sang YAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 YAI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang YAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ÿ phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YAI = $0.01 USD, 1 YAI = €0.01 EUR, 1 YAI = ₹0.79 INR, 1 YAI = Rp147.53 IDR, 1 YAI = $0.01 CAD, 1 YAI = £0.01 GBP, 1 YAI = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.13
logo BTCBTC
0.0006285
logo ETHETH
0.01595
logo XRPXRP
24.49
logo USDTUSDT
69.98
logo BNBBNB
0.08185
logo SOLSOL
0.3312
logo USDCUSDC
70.02
logo SMARTSMART
11,093.23
logo STETHSTETH
0.01603
logo DOGEDOGE
322.16
logo TRXTRX
206.12
logo ADAADA
83.88
logo LINKLINK
2.97
logo WBTCWBTC
0.0006285
logo USDEUSDE
69.94

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ÿ (YAI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng YAI của bạn

Nhập số lượng YAI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ÿ hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ÿ.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ÿ sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ÿ sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ÿ sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ÿ sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ÿ sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide