Đô la / Nhân dân tệ báo 7,1910, giảm (tăng giá trị Nhân dân tệ) 8 điểm; Euro / Nhân dân tệ báo 7,5613, giảm 32 điểm; Đô la Hồng Kông / Nhân dân tệ báo 0,92407, giảm 0,1 điểm; Bảng Anh / Nhân dân tệ báo 9,0608, giảm 260 điểm; Đô la Úc / Nhân dân tệ báo 4,6891, giảm 336 điểm; Đô la Canada / Nhân dân tệ báo 5,1612, giảm 205 điểm; 100 Yên Nhật / Nhân dân tệ báo 4,6933, tăng 10 điểm; Nhân dân tệ / Rúp Nga báo 14,3711, giảm 396 điểm; Đô la New Zealand / Nhân dân tệ báo 4,2148, giảm 171 điểm; Nhân dân tệ / Ringgit báo 0,61691, giảm 9,3 điểm; Franc Thụy Sĩ / Nhân dân tệ báo 8,1374, tăng 354 điểm; Đô la Singapore / Nhân dân tệ báo 5,3590, giảm 175 điểm.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
2024年11月26日银行间Ngoại hối市场人民币Tỷ giá中间价
Đô la / Nhân dân tệ báo 7,1910, giảm (tăng giá trị Nhân dân tệ) 8 điểm; Euro / Nhân dân tệ báo 7,5613, giảm 32 điểm; Đô la Hồng Kông / Nhân dân tệ báo 0,92407, giảm 0,1 điểm; Bảng Anh / Nhân dân tệ báo 9,0608, giảm 260 điểm; Đô la Úc / Nhân dân tệ báo 4,6891, giảm 336 điểm; Đô la Canada / Nhân dân tệ báo 5,1612, giảm 205 điểm; 100 Yên Nhật / Nhân dân tệ báo 4,6933, tăng 10 điểm; Nhân dân tệ / Rúp Nga báo 14,3711, giảm 396 điểm; Đô la New Zealand / Nhân dân tệ báo 4,2148, giảm 171 điểm; Nhân dân tệ / Ringgit báo 0,61691, giảm 9,3 điểm; Franc Thụy Sĩ / Nhân dân tệ báo 8,1374, tăng 354 điểm; Đô la Singapore / Nhân dân tệ báo 5,3590, giảm 175 điểm.